Characters remaining: 500/500
Translation

opothérapie

Academic
Friendly

Từ "opothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "liệu pháp phủ tạng." Đâymột thuật ngữ trong y học, chỉ phương pháp điều trị sử dụng các sản phẩm từ cơ thể động vật, đặc biệtcác sản phẩm từ tuyến nội tiết, để điều trị các bệnh lý ở con người.

Định nghĩa giải thích:
  • Opothérapie: Là một liệu pháp trong đó các sản phẩm sinh học được lấy từ động vật (như hormone, enzyme) được sử dụng để điều trị bệnh cho con người. Mục đích của opothérapiephục hồi hoặc cải thiện chức năng của cơ thể bằng cách cung cấp các chất cơ thể cần nhưng không đủ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase simple: "L'opothérapie est utilisée pour traiter certaines maladies endocriniennes."
    (Liệu pháp phủ tạng được sử dụng để điều trị một số bệnhnội tiết.)

  2. Phrase nâng cao: "De nombreux médecins se tournent vers l'opothérapie pour soigner des patients souffrant de dysfonctionnements hormonaux."
    (Nhiều bác sĩ đã chuyển sang liệu pháp phủ tạng để điều trị cho những bệnh nhân mắc các rối loạn hormone.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể không phổ biến: "opothérapeutique" (thuộc về liệu pháp phủ tạng).
  • thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "traitement par opothérapie" (điều trị bằng liệu pháp phủ tạng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hormothérapie: Liệu pháp sử dụng hormone, tương tự như opothérapie nhưng không nhất thiết phải từ động vật.
  • Thérapie: Liệu pháp (tổng quát), có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù "opothérapie" không thành ngữ cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Être sous traitement": "Ở dưới điều trị" - để chỉ tình trạng đang được điều trị bệnh.
Lưu ý:
  • Trong khi "opothérapie" chủ yếu liên quan đến liệu pháp sử dụng sản phẩm từ động vật, bạn nên phân biệt với các phương pháp điều trị khác như "thérapie génique" (liệu pháp gen) hoặc "thérapie cellulaire" (liệu pháp tế bào), chúng có cơ sở khoa học ứng dụng khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp phủ tạng

Comments and discussion on the word "opothérapie"