Từ "oratress" trong tiếng Anh là một danh từ dùng để chỉ một người phụ nữ diễn thuyết hoặc nhà hùng biện. Từ này được tạo ra từ "orator" (người diễn thuyết) với hậu tố "-ess", thường được sử dụng để chỉ giới tính nữ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
As an accomplished oratress, she often participates in international conferences to share her insights on climate change. (Là một nhà hùng biện thành công, cô ấy thường tham gia các hội nghị quốc tế để chia sẻ những hiểu biết của mình về biến đổi khí hậu.)
Phân biệt với các từ khác:
Orator: Chỉ người diễn thuyết nói chung, không phân biệt giới tính. Ví dụ: "The orator delivered a powerful message."
Speaker: Có thể chỉ bất kỳ ai nói trước công chúng, không nhất thiết phải là một nhà hùng biện chuyên nghiệp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rhetorician: Người có kỹ năng hùng biện, có thể là nam hoặc nữ.
Public speaker: Người nói trước công chúng, không phân biệt giới tính.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
To hold the floor: Nghĩa là chiếm lấy thời gian nói, thường dùng khi một người đang diễn thuyết.
To speak eloquently: Nói một cách lưu loát và thuyết phục.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Kết luận:
Từ "oratress" là một từ thú vị và thể hiện sự tôn vinh tài năng diễn thuyết của phụ nữ.