Characters remaining: 500/500
Translation

oratress

/'ɔrətris/
Academic
Friendly

Từ "oratress" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một người phụ nữ diễn thuyết hoặc nhà hùng biện. Từ này được tạo ra từ "orator" (người diễn thuyết) với hậu tố "-ess", thường được sử dụng để chỉ giới tính nữ.

Định nghĩa:
  • Oratress: Người phụ nữ khả năng diễn thuyết, thường người năng lực thuyết phục trình bày ý tưởng trước đông người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The oratress captivated the audience with her inspiring speech. (Người diễn thuyết đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu đầy cảm hứng của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • As an accomplished oratress, she often participates in international conferences to share her insights on climate change. ( một nhà hùng biện thành công, ấy thường tham gia các hội nghị quốc tế để chia sẻ những hiểu biết của mình về biến đổi khí hậu.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Orator: Chỉ người diễn thuyết nói chung, không phân biệt giới tính. dụ: "The orator delivered a powerful message."
  • Speaker: Có thể chỉ bất kỳ ai nói trước công chúng, không nhất thiết phải một nhà hùng biện chuyên nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rhetorician: Người kỹ năng hùng biện, có thể nam hoặc nữ.
  • Public speaker: Người nói trước công chúng, không phân biệt giới tính.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To hold the floor: Nghĩa chiếm lấy thời gian nói, thường dùng khi một người đang diễn thuyết.
  • To speak eloquently: Nói một cách lưu loát thuyết phục.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Oratress in literature: Trong văn học, người diễn thuyết nữ có thể được miêu tả những nhân vật mạnh mẽ, thường truyền tải thông điệp về quyền lực hoặc sự tự lập của phụ nữ.
Kết luận:

Từ "oratress" một từ thú vị thể hiện sự tôn vinh tài năng diễn thuyết của phụ nữ.

danh từ
  1. người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)

Comments and discussion on the word "oratress"