Characters remaining: 500/500
Translation

orchidaceous

/,ɔ:ki'deiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "orchidaceous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về họ lan" hoặc "giống như hoa lan". Họ lan (Orchidaceae) một trong những họ thực vật lớn nhất đa dạng nhất, bao gồm nhiều loại hoa đẹp độc đáo.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Orchidaceous" được dùng để miêu tả những điều liên quan đến hoa lan hoặc tính chất giống như hoa lan, thường mang tính chất tinh tế, đẹp đẽ phức tạp.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thực vật học, nghệ thuật, hoặc khi mô tả vẻ đẹp của một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The orchidaceous flowers in the garden attracted many visitors." (Những bông hoa lan trong khu vườn đã thu hút nhiều du khách.)
  2. Nâng cao:

    • "Her dress had an orchidaceous design, with intricate patterns that resembled the delicate petals of an orchid." (Chiếc váy của ấy thiết kế giống như hoa lan, với những họa tiết tinh xảo giống như cánh hoa lan mỏng manh.)
Biến thể của từ:
  • Orchid (danh từ): hoa lan.
  • Orchidaceae (danh từ): họ lan (tên khoa học).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Floral: thuộc về hoa, liên quan đến hoa.
  • Botanical: thuộc về thực vật học, liên quan đến thực vật.
  • Exotic: kỳ lạ, khác thường, có thể dùng để mô tả những loài hoa hiếm hoặc đẹp như hoa lan.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In full bloom: đang nở rộ, chỉ những bông hoa đangtrạng thái đẹp nhất.
  • Flower power: sức mạnh của hoa, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa để chỉ sức ảnh hưởng của thiên nhiên cái đẹp.
Lưu ý:

Khi sử dụng "orchidaceous", bạn nên cẩn thận về ngữ cảnh, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất thích hợp trong các bài viết khoa học hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. (thực vật học) (thuộc) họ lan
  2. như hoa lan

Comments and discussion on the word "orchidaceous"