Characters remaining: 500/500
Translation

ordonnancer

Academic
Friendly

Từ "ordonnancer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "ra lệnh chi trả" hoặc "sắp xếp theo thứ tự". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế tài chính, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác khi cần tổ chức hoặc quảnmột cái gì đó theo thứ tự.

Định Nghĩa:
  • Ordonnancer (động từ): Ra lệnh chi trả (trong lĩnh vực tài chính) hoặc sắp xếp, phân loại theo thứ tự.
Các Cách Sử Dụng:
  1. Kinh tế, tài chính: Trong bối cảnh này, "ordonnancer" thường được dùng để chỉ hành động ra lệnh cho việc thanh toán một khoản tiền nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Sắp xếp, tổ chức: Trong nghĩa rộng hơn, "ordonnancer" có thể được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các mục theo thứ tự nào đó.

    • Ví dụ:
Các Biến Thể của Từ:
  • Ordonnancement (danh từ): Sự sắp xếp, tổ chức.

    • Ví dụ: "L'ordonnancement des tâches est essentiel pour la productivité." (Việc sắp xếp công việcrất quan trọng cho năng suất.)
  • Ordonnance (danh từ): Lệnh, quyết định (có thể trong y tế hoặc pháp lý).

    • Ví dụ: "Le médecin m'a donné une ordonnance." (Bác sĩ đã cho tôi một đơn thuốc.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Disposer: Sắp xếp, bố trí.
  • Organiser: Tổ chức, tổ chức lại.
  • Régler: Giải quyết, thanh toán (có thể chỉ ra lệnh thanh toán trong một số ngữ cảnh).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ordonnancer", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Mettre de l'ordre: Sắp xếp lại mọi thứ. - Ví dụ: "Il est temps de mettre de l'ordre dans mes affaires." (Đã đến lúc sắp xếp lại đồ đạc của tôi.)

Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "ordonnancer", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, đặc biệt là khi nói về tài chính hay tổ chức công việc.

ngoại động từ
  1. (kinh tế) ra lệnh chi trả

Comments and discussion on the word "ordonnancer"