Characters remaining: 500/500
Translation

oreillard

Academic
Friendly

Từ "oreillard" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ: "Cet animal a des grandes oreilles, il est donc qualifié d'oreillard." (Con vật này đôi tai lớn, vì vậy được gọi là oreillard.)
  • Danh từ: "L'oreillard est un mammifère nocturne qui se nourrit d'insectes." (Dơi tai còimột loài động vật có vú hoạt động về đêm ăn côn trùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "oreillard" có thể được dùng để tạo hình ảnh thơ mộng hoặc miêu tả sự nhạy cảm của một nhân vật nào đó, ví dụ: "Avec ses oreilles d'oreillard, il entendait chaque murmure du vent." (Với đôi tai như dơi tai còi, anh ta nghe thấy từng thì thầm của gió.)
Các từ gần giống:
  • oreille: là từ chỉ "tai" trong tiếng Pháp. "Oreillard" có thể được coi là một dạng phóng đại hoặc mô tả đặc biệt của từ này.
  • chauve-souris: nghĩa là "dơi", là từ tổng quát hơn để chỉ tất cả các loại dơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "oreillard" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "droit" hoặc "allongé" để mô tả đặc điểm tai của một số động vật.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến sử dụng từ "oreillard". Tuy nhiên, có một số thành ngữ sử dụng từ "oreille" như: - Avoir l'oreille fine: nghĩa khả năng nghe tốt, nhạy bén với âm thanh.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tai dài thỏng
danh từ giống đực
  1. (động vật học) dơi tai còi

Comments and discussion on the word "oreillard"