Characters remaining: 500/500
Translation

oreille-de-souris

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "oreille-de-souris" (phát âm: [ɔʁɛj də suʁi]) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cây tai chuột". Đâymột loại thực vật thuộc họ nấm, thường được biết đến với hình dạng giống như tai của chuột.

Định Nghĩa Sử Dụng
  • Oreille-de-souris: Cây tai chuột, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học hoặc khi bàn về nấm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh thực vật học:

    • "L'oreille-de-souris est un champignon comestible." (Cây tai chuộtmột loại nấm có thể ăn được.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "Dans certaines régions, on prépare des plats avec de l'oreille-de-souris." (Tại một số vùng, người ta chuẩn bị các món ăn với cây tai chuột.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Oreille: Nghĩa là "tai". Từ nàythể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau như:

    • Oreille humaine (tai người)
    • Oreille d'éléphant (tai voi)
  • Souris: Nghĩa là "chuột". Có thể dùng trong nhiều cụm từ khác:

    • Souris d'ordinateur (chuột máy tính)
    • Souris grise (chuột xám)
Từ Đồng Nghĩa Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Từ đồng nghĩa cho "oreille-de-souris" trong một số ngữ cảnh thực vật học có thểcác loại nấm khác, nhưng không từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Pháp.
Idioms Phrased Verbs

Mặc dù không idioms hay phrased verbs trực tiếp liên quan đến "oreille-de-souris", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt thú vị liên quan đến "oreille" trong tiếng Pháp:

Chú Ý

Khi sử dụng từ này, cần phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau "oreille-de-souris" có thể được dùng. Trong thực vật học, chỉ loại nấm này, nhưng trong đời sống hàng ngày, bạn nên cẩn thận không nhầm lẫn với các nghĩa khác của các từ "oreille" "souris".

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây tai chuột

Comments and discussion on the word "oreille-de-souris"