Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orfèvre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ kim hoàn
    • être orfèvre en la matière
      thành thạo về việc ấy
    • vous êtes orfèvre, monsieur Josse!
      ông khuyên người vì lợi cho mình
Related search result for "orfèvre"
Comments and discussion on the word "orfèvre"