Từ "orfray" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa truyền thống. "Orfray" được hiểu là một dải viền thêu, thường dùng để trang trí áo cho các thầy tu hoặc trong các trang phục nghi lễ.
Orfray (danh từ): Dải viền thêu, thường được gắn vào áo cho các nhân vật tôn giáo như thầy tu, và có thể mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự tôn kính trong các dịp lễ.
Câu đơn giản: The priest wore an ornate vestment with an orfray that enhanced its beauty.
(Người thầy tu mặc một bộ lễ phục trang trí cầu kỳ với dải viền thêu làm tăng vẻ đẹp của nó.)
Câu nâng cao: The church’s traditional vestments, adorned with intricate orfrays, reflect the rich history of the community.
(Những trang phục truyền thống của nhà thờ, được trang trí bằng các dải viền thêu phức tạp, phản ánh lịch sử phong phú của cộng đồng.)
Tóm lại, "orfray" là một từ đặc biệt thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, mang ý nghĩa dải viền thêu trang trí cho trang phục.