Characters remaining: 500/500
Translation

orfray

/'ɔ:fri/ Cách viết khác : (orfray) /'ɔ:frei/
Academic
Friendly

Từ "orfray" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa truyền thống. "Orfray" được hiểu một dải viền thêu, thường dùng để trang trí áo cho các thầy tu hoặc trong các trang phục nghi lễ.

Định nghĩa

Orfray (danh từ): Dải viền thêu, thường được gắn vào áo cho các nhân vật tôn giáo như thầy tu, có thể mang ý nghĩa trang trọng, thể hiện sự tôn kính trong các dịp lễ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The priest wore an ornate vestment with an orfray that enhanced its beauty.
    (Người thầy tu mặc một bộ lễ phục trang trí cầu kỳ với dải viền thêu làm tăng vẻ đẹp của .)

  2. Câu nâng cao: The church’s traditional vestments, adorned with intricate orfrays, reflect the rich history of the community.
    (Những trang phục truyền thống của nhà thờ, được trang trí bằng các dải viền thêu phức tạp, phản ánh lịch sử phong phú của cộng đồng.)

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Orfray (danh từ): Không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể thấy "orfrayed" (tính từ) được dùng để mô tả một cái đó dải viền thêu.
  • Từ đồng nghĩa: Trong bối cảnh trang trí, từ "trim" có thể được coi từ gần nghĩa, tuy nhiên "trim" không nhất thiết phải dải viền thêu.
Cách sử dụng khác
  • Orfray thường liên quan đến văn hóa tôn giáo, vậy không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Những người học tiếng Anh nên tập trung vào việc sử dụng từ này trong các bối cảnh liên quan đến lễ nghi, tôn giáo, hoặc mỹ thuật.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp nào liên quan đến "orfray", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến trang phục hoặc truyền thống tôn giáo trong các văn bản văn hóa.
Kết luận

Tóm lại, "orfray" một từ đặc biệt thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, mang ý nghĩa dải viền thêu trang trí cho trang phục.

danh từ
  1. dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

Comments and discussion on the word "orfray"