Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
organon
/'ɔ:gənɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • phương tiện tư duy
  • hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
  • tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)
Related search result for "organon"
Comments and discussion on the word "organon"