Characters remaining: 500/500
Translation

organon

/'ɔ:gənɔn/
Academic
Friendly

Từ "organon" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "công cụ" hoặc "phương tiện". Trong ngữ cảnh triết học logic, "organon" thường được sử dụng để chỉ một hệ thống tư duy, các phương pháp lý luận, hoặc các công cụ giúp con người tư duy một cách hệ thống logic.

Định nghĩa:
  1. Organon: Công cụ hoặc phương tiện tư duy, thường dùng để chỉ các phương pháp hoặc lý luận trong triết học logic.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Aristotle's Organon is considered a foundational text in the study of logic." (Bản luận Organon của Aristotle được coi một văn bản nền tảng trong nghiên cứu về logic.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In modern philosophy, the concept of an organon has expanded to include various logical frameworks and methodologies." (Trong triết học hiện đại, khái niệm organon đã mở rộng để bao gồm nhiều khung lý luận phương pháp khác nhau.)
Biến thể của từ:
  • Organonic (tính từ): Liên quan đến các phương pháp tư duy hoặc logic.
    • dụ: "The organonic approach to problem-solving emphasizes systematic analysis." (Cách tiếp cận organonic trong giải quyết vấn đề nhấn mạnh phân tích hệ thống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Instrument: Công cụ, phương tiện.
  • Tool: Dụng cụ, công cụ.
  • Methodology: Phương pháp luận.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "organon", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "To think outside the box" (tư duy sáng tạo) có thể liên quan đến việc sử dụng các công cụ tư duy khác nhau.

Chú ý:
  • Từ "organon" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được gặp trong các văn bản về triết học, logic khoa học.
Kết luận:

"Organon" một khái niệm quan trọng trong triết học, đặc biệt trong nghiên cứu về logic.

danh từ
  1. phương tiện tư duy
  2. hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
  3. tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)

Comments and discussion on the word "organon"