Characters remaining: 500/500
Translation

organsiner

Academic
Friendly

Từ "organiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tổ chức" trong tiếng Việt. Đâymột động từ ngoại, nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ, tức là cần một đối tượng để thực hiện hành động.

Định nghĩa:
  • Organiser (động từ): Tổ chức, sắp đặt một sự kiện, một hoạt động hay một kế hoạch một cách hệ thống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tổ chức sự kiện:

    • J'organise une fête d'anniversaire pour mon ami. (Tôi tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho bạn tôi.)
  2. Tổ chức công việc:

    • Elle organise son emploi du temps pour être plus efficace. ( ấy tổ chức thời gian biểu của mình để làm việc hiệu quả hơn.)
Biến thể của từ "organiser":
  • Organisé: (tính từ) tổ chức, được sắp xếp.

    • Cette réunion est bien organisée. (Cuộc họp này được tổ chức rất tốt.)
  • Organisation: (danh từ) tổ chức, sự tổ chức.

    • L'organisation de cet événement est complexe. (Việc tổ chức sự kiện này rất phức tạp.)
Các từ gần giống:
  • Planifier: Lên kế hoạch.

    • Je planifie mes vacances. (Tôi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)
  • Structurer: Cấu trúc, tổ chức một cách hệ thống.

    • Il faut structurer notre projet. (Chúng ta cần phải cấu trúc dự án của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Agencer: Sắp xếp, tổ chức.
  • Coordonner: Phối hợp, tổ chức các yếu tố khác nhau trong một kế hoạch.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Organiser une campagne: Tổ chức một chiến dịch.
  • Organiser des rencontres: Tổ chức các cuộc gặp gỡ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Organiser ses idées: Tổ chức ý tưởng của mình.
  • Organiser un débat: Tổ chức một cuộc tranh luận.
ngoại động từ
  1. (ngành dệt) xe (sợi )

Comments and discussion on the word "organsiner"