Characters remaining: 500/500
Translation

orientalism

/,ɔ:ri'entəlizm/
Academic
Friendly

Từ "orientalism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "Đông phương học". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật học thuật để chỉ cách phương Tây nhìn nhận thể hiện các nền văn hóa xã hội của các nước phương Đông (như Trung Quốc, Ấn Độ, các quốc giaRập).

Định nghĩa đơn giản:
  • Orientalism (Đông phương học): nghiên cứu thể hiện các nền văn hóa phương Đông từ góc nhìn của phương Tây, thường mang một chút cảm tính hoặc định kiến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The book explores the theme of orientalism in Western literature."
    • (Cuốn sách khám phá chủ đề Đông phương học trong văn học phương Tây.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Critics argue that orientalism often perpetuates stereotypes and misrepresentations of Eastern cultures."
    • (Các nhà phê bình cho rằng Đông phương học thường duy trì các định kiến hình ảnh sai lệch về các nền văn hóa phương Đông.)
Phân biệt các biến thể:
  • Orientalist (người nghiên cứu Đông phương học): người chuyên nghiên cứu về các nền văn hóa phương Đông.
  • Oriental (thuộc về phương Đông): Tính từ dùng để miêu tả những thứ liên quan đến các nền văn hóa hoặc quốc gia phương Đông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exoticism (sự kỳ lạ, độc đáo): Cũng liên quan đến cách phương Tây nhìn nhận thể hiện các nền văn hóa khác, nhưng thường mang tính chất hấp dẫn bí ẩn.
  • Cultural appropriation (chiếm đoạt văn hóa): khi một nền văn hóa sử dụng các yếu tố của nền văn hóa khác không hiểu hoặc tôn trọng nguồn gốc của chúng.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "orientalism", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc sự hiểu biết lẫn nhau, dụ như: - "To bridge the gap": Làm cầu nối giữa các nền văn hóa khác nhau. - "Cultural exchange": Sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia hoặc nền văn hóa khác nhau.

Kết luận:

"Orientalism" không chỉ đơn thuần một lĩnh vực nghiên cứu còn một khái niệm phức tạp phản ánh cách các nền văn hóa tương tác thể hiện lẫn nhau.

danh từ
  1. đông phương học
  2. phong cách phương đông

Synonyms

Comments and discussion on the word "orientalism"