Characters remaining: 500/500
Translation

originairement

Academic
Friendly

Từ "originairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "vốn", "nguyên lai" hoặc "đầu tiên". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc, cách thức hoặc trạng thái ban đầu của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sự chỉ định nguồn gốc:

    • Ví dụ: "Cette tradition a été originairement célébrée en famille." (Truyền thống này vốn được tổ chức trong gia đình.)
    • đây, "originairement" chỉ ra rằng cách tổ chức nàycách thức ban đầu.
  2. Nói về một điều đó đã thay đổi:

    • Ví dụ: "Ce bâtiment était originairement une école." (Tòa nhà này nguyên lai là một trường học.)
    • Từ này cho thấy rằng tòa nhà đã có một mục đích khác trước khi thay đổi.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Origine: Danh từ, nghĩanguồn gốc.
  • Original: Tính từ, nghĩanguyên bản, gốc.
  • Originalité: Danh từ, nghĩatính độc đáo, sự sáng tạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Initialement: Có nghĩa tương tự là "ban đầu", thường dùng để chỉ thời điểm khởi đầu của một hành động hay sự việc.
  • À l'origine: Cụm từ này cũng có nghĩa là "ở nguồn gốc", thường được dùng để chỉ ra nguồn gốc của một hiện tượng hay sự việc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "originairement" để nói về những thay đổi trong văn hóa, phong tục hoặc thậm chícác sản phẩm.
    • Ví dụ nâng cao: "Les jeux vidéo étaient originairement conçus pour un usage éducatif." (Các trò chơi điện tử vốn được thiết kế để sử dụng trong giáo dục.)
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "originairement". Tuy nhiên, có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu có nghĩa tương tự.

Kết luận:

Từ "originairement" giúp người nói thể hiện ý tưởng về nguồn gốc hoặc trạng thái ban đầu của một điều đó.

phó từ
  1. vốn, nguyên lai, đầu tiên

Words Mentioning "originairement"

Comments and discussion on the word "originairement"