Characters remaining: 500/500
Translation

orphrey

/'ɔ:fri/ Cách viết khác : (orfray) /'ɔ:frei/
Academic
Friendly

Từ "orphrey" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "dải viền thêu." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến trang phục của các thầy tu hoặc các nhân vật tôn giáo.

Định nghĩa

Orphrey: Dải viền thêu, thường được thêu trên áo choàng của các thầy tu, dùng để trang trí thể hiện sự trang nghiêm trong các nghi lễ tôn giáo.

dụ sử dụng
  1. The priest wore a beautifully embroidered orphrey on his robe during the ceremony.

    • (Người thầy tu đã mặc một dải viền thêu đẹp mắt trên áo choàng của mình trong buổi lễ.)
  2. In the cathedral, there were several orphreys displayed as part of the religious artifacts.

    • (Trong nhà thờ, nhiều dải viền thêu được trưng bày như là một phần của các hiện vật tôn giáo.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói về nghệ thuật, từ "orphrey" có thể được sử dụng để miêu tả sự tinh xảo trong thiết kế trang phục tôn giáo. dụ:

Biến thể của từ
  • Orphreyed (adj): Được sử dụng để mô tả một vật đó dải viền thêu.
    • Example: The orphreyed vestments were a sight to behold.
    • (Những trang phục dải viền thêu thật một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Embroidered trim: Viền thêu
  • Vestment: Trang phục tôn giáo
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "orphrey" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to don one's vestments" để nói về việc mặc trang phục tôn giáo, có thể liên quan đến việc mặc dải viền thêu.

Kết luận

Từ "orphrey" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh tôn giáo văn hóa.

danh từ
  1. dải viền thêu (để viền áo thầy tu)

Comments and discussion on the word "orphrey"