Characters remaining: 500/500
Translation

orphéoniste

Academic
Friendly

Từ "orphéoniste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hội viên hội hát" hoặc "người phường hát". Đâymột danh từ chỉ những người tham gia vào một nhóm hoặc câu lạc bộ hát, thường là ở cấp độ cộng đồng hoặc địa phương. Từ này nguồn gốc từ "orphéon", một thuật ngữ chỉ những buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các nhóm hát không chuyên, thường được tổ chức tại các trung tâm văn hóa hoặc trong các sự kiện cộng đồng.

Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il est orphéoniste depuis plusieurs années." (Anh ấyhội viên hội hát được vài năm rồi.)
    • "Les orphéonistes se réunissent chaque semaine pour répéter." (Các hội viên hội hát gặp nhau mỗi tuần để tập luyện.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'orphéoniste a participé à plusieurs concours de chant dans la région." (Người phường hát đã tham gia vào nhiều cuộc thi hát trong khu vực.)
    • "La passion de l'orphéoniste pour la musique est contagieuse." (Đam mê âm nhạc của người phường hát là điều dễ lây lan.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Orphéon: Từ này thường chỉ nhóm hát hoặc buổi biểu diễn.
  • Orphéoniste: Chỉ cá nhân tham gia vào hoạt động hát trong nhóm đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chanteur / Chanteuse: Nghệ sĩ hát, có thểchuyên nghiệp hoặc không chuyên.
  • Chorale: Nhóm hát hoặc dàn hợp xướng, thường sự phối hợp bài bản hơn.
  • Chœur: Có nghĩadàn hợp xướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Avoir une voix de chanteur: giọng hát tốt.
  • Chanter à tue-tête: Hát hết sức mình, thường là khi vui vẻ hoặc phấn khích.
danh từ
  1. hội viên hội hát, người phường hát

Comments and discussion on the word "orphéoniste"