Từ "orphéoniste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hội viên hội hát" hoặc "người phường hát". Đây là một danh từ chỉ những người tham gia vào một nhóm hoặc câu lạc bộ hát, thường là ở cấp độ cộng đồng hoặc địa phương. Từ này có nguồn gốc từ "orphéon", một thuật ngữ chỉ những buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các nhóm hát không chuyên, thường được tổ chức tại các trung tâm văn hóa hoặc trong các sự kiện cộng đồng.
Cách sử dụng
"Il est orphéoniste depuis plusieurs années." (Anh ấy là hội viên hội hát được vài năm rồi.)
"Les orphéonistes se réunissent chaque semaine pour répéter." (Các hội viên hội hát gặp nhau mỗi tuần để tập luyện.)
"L'orphéoniste a participé à plusieurs concours de chant dans la région." (Người phường hát đã tham gia vào nhiều cuộc thi hát trong khu vực.)
"La passion de l'orphéoniste pour la musique est contagieuse." (Đam mê âm nhạc của người phường hát là điều dễ lây lan.)
Phân biệt các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Chanteur / Chanteuse: Nghệ sĩ hát, có thể là chuyên nghiệp hoặc không chuyên.
Chorale: Nhóm hát hoặc dàn hợp xướng, thường có sự phối hợp bài bản hơn.
Chœur: Có nghĩa là dàn hợp xướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Avoir une voix de chanteur: Có giọng hát tốt.
Chanter à tue-tête: Hát hết sức mình, thường là khi vui vẻ hoặc phấn khích.