Characters remaining: 500/500
Translation

orthochromatic

/,ɔ:θoukrə'mætik/
Academic
Friendly

Từ "orthochromatic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chính sắc" hoặc "đúng màu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quang học nhiếp ảnh, đặc biệt khi nói về phim chụp ảnh khả năng cảm nhận được tất cả các màu sắc của ánh sáng một cách chính xác.

Định nghĩa:
  • Ortho: có nghĩa "đúng" hoặc "thẳng".
  • Chromatic: có nghĩa "màu sắc".
Giải thích dễ hiểu:

"Ortho" kết hợp với "chromatic" tạo thành từ "orthochromatic", chỉ những thứ khả năng nhận biết màu sắc một cách chính xác không bị biến dạng hay sai lệch.

dụ sử dụng:
  1. Trong nhiếp ảnh: "This orthochromatic film is perfect for capturing landscapes because it renders colors accurately." (Phim chụp orthochromatic này rất phù hợp để chụp phong cảnh tái hiện màu sắc một cách chính xác.)

  2. Trong quang học: "Ortho-chromatic materials are essential in certain optical instruments to ensure true color reproduction." (Vật liệu chính sắc rất cần thiết trong một số thiết bị quang học để đảm bảo tái tạo màu sắc trung thực.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "orthochromatic" có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo về công nghệ chụp ảnh, quang học hoặc thậm chí trong nghệ thuật.
  • dụ: "The development of orthochromatic processes revolutionized photography in the early 20th century." (Sự phát triển của các quy trình chính sắc đã cách mạng hóa nhiếp ảnh vào đầu thế kỷ 20.)
Phân biệt các biến thể:
  • Orthochromatic film: phim chụp ảnh chính sắc.
  • Orthochromatism: tính chất chính sắc.
Từ gần giống:
  • Monochromatic: có nghĩa "đơn sắc", chỉ một màu duy nhất.
  • Chromatic: liên quan đến màu sắc nhưng không nhất thiết phải chính xác.
Từ đồng nghĩa:
  • True-color: màu sắc thật.
  • Color-accurate: chính xác về màu sắc.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "orthochromatic", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "bring to light" (làm sáng tỏ) trong ngữ cảnh khi nói về việc làm màu sắc hoặc hình ảnh.

Kết luận:

Từ "orthochromatic" một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực quang học nhiếp ảnh, mang ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo màu sắc được tái hiện chính xác.

tính từ
  1. chính sắc

Comments and discussion on the word "orthochromatic"