Từ "orthodontist" trong tiếng Anh có nghĩa là "bác sĩ chỉnh răng." Đây là một danh từ thuộc lĩnh vực y học, chỉ những bác sĩ chuyên về việc chẩn đoán, ngăn ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến sự phát triển của răng và hàm. Bác sĩ chỉnh răng thường làm việc với những người có vấn đề về khớp cắn, răng mọc lệch hoặc các vấn đề khác liên quan đến sự sắp xếp của răng.
Ví dụ về sử dụng:
Câu đơn giản: "I need to see an orthodontist because my teeth are crooked." (Tôi cần đi gặp bác sĩ chỉnh răng vì răng của tôi bị lệch.)
Câu nâng cao: "After consulting with an orthodontist, I decided to get braces to improve my dental alignment." (Sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ chỉnh răng, tôi quyết định niềng răng để cải thiện sự sắp xếp của răng.)
Các biến thể của từ:
Orthodontics (danh từ): Chuyên ngành về chỉnh hình răng miệng. Ví dụ: "She is studying orthodontics at university." (Cô ấy đang học chuyên ngành chỉnh hình răng miệng tại trường đại học.)
Orthodontic (tính từ): Liên quan đến chỉnh hình răng miệng. Ví dụ: "Orthodontic treatment can help correct bite issues." (Điều trị chỉnh hình răng miệng có thể giúp khắc phục các vấn đề về khớp cắn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dentist (bác sĩ nha khoa): Là bác sĩ tổng quát về răng miệng, không chỉ chuyên về chỉnh hình. Ví dụ: "I go to the dentist every six months for a check-up." (Tôi đi gặp bác sĩ nha khoa mỗi sáu tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng.)
Periodontist (bác sĩ nha chu): Chuyên về các bệnh về nướu và cấu trúc xung quanh răng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Put your money where your mouth is": Câu này có nghĩa là thực hiện những gì bạn nói hoặc tin tưởng. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "orthodontist," nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe răng miệng. Ví dụ: "If you think dental health is important, put your money where your mouth is and see an orthodontist."
Tóm lại:
Từ "orthodontist" chỉ bác sĩ chỉnh răng, chuyên về việc điều trị các vấn đề liên quan đến răng miệng.