Từ "orthogenesis" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "ortho" (nghĩa là thẳng hoặc đúng) và "genesis" (nghĩa là sự hình thành hoặc phát sinh). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc tiến hóa.
Định nghĩa: - "Orthogenesis" có thể được hiểu là sự phát sinh thẳng hoặc sự phát sinh định hướng, tức là một quá trình tiến hóa trong đó các loài phát triển theo một hướng nhất định mà không bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố môi trường.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong sinh học: "Orthogenesis suggests that species evolve in a linear fashion rather than through branching processes." (Sự phát sinh thẳng cho thấy rằng các loài tiến hóa theo cách tuyến tính thay vì qua các quá trình phân nhánh.)
Biến thể của từ: - "Orthogenetic" (tính từ): Liên quan đến sự phát sinh thẳng. Ví dụ: "The orthogenetic model of evolution emphasizes directional change." (Mô hình phát sinh thẳng của tiến hóa nhấn mạnh sự thay đổi theo hướng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Linear evolution" (tiến hóa tuyến tính): Một khái niệm tương tự với orthogenesis. - "Directional evolution" (tiến hóa định hướng): Cũng chỉ đến sự phát triển theo một hướng nhất định.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bài viết học thuật: "The concept of orthogenesis, while historically significant, has been largely replaced by more complex models of evolutionary biology that incorporate genetic drift and natural selection." (Khái niệm về sự phát sinh thẳng, mặc dù có ý nghĩa lịch sử, đã phần lớn bị thay thế bởi các mô hình phức tạp hơn của sinh học tiến hóa bao gồm sự trôi dạt di truyền và chọn lọc tự nhiên.)
Idioms và phrasal verbs:Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "orthogenesis". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tiến hóa như "evolve over time" (tiến hóa theo thời gian) hay "adapt to the environment" (thích nghi với môi trường).