Characters remaining: 500/500
Translation

orthopédie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "orthopédie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa chỉnh hình" trong y học. Đây là lĩnh vực nghiên cứu điều trị các vấn đề liên quan đến xương, khớp, bắp các cấu trúc liên quan khác trong cơ thể, nhằm phục hồi chức năng cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Định nghĩa:
  • Orthopédie (danh từ giống cái): Khoa học lĩnh vực y học liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị phòng ngừa các bệnhvề xương khớp, đặc biệt là ở trẻ em người lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de l'orthopédie, on utilise souvent des prothèses.

    • Trong lĩnh vực chỉnh hình, người ta thường sử dụng các bộ phận giả.
  2. Le médecin orthopédique m'a recommandé de faire de la rééducation après l'opération.

    • Bác sĩ chỉnh hình đã khuyên tôi nên tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật.
Các biến thể của từ:
  • Orthopédique (tính từ): Liên quan đến chỉnh hình.
    • Ví dụ: Les chaussures orthopédiques aident à soulager la douleur au dos. (Giày chỉnh hình giúp giảm đau lưng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chirurgie orthopédique: Phẫu thuật chỉnh hình.
  • Rhumatologie: Khoa học nghiên cứu về các bệnhliên quan đến khớp liên kết. (Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng hai lĩnh vực này sự liên quan nhất định.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "orthopédie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire de la rééducation: Tập phục hồi chức năng. - Se faire opérer: Đi phẫu thuật.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "orthopédie", bạn nên chú ý ngữ cảnh, chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến y học điều trị. Nếu bạn cần mô tả một vấn đề về xương khớp, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về lĩnh vực này để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ y học khác.

Kết luận:

"Orthopédie" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi bạn muốn nói về các vấn đề liên quan đến xương khớp.

danh từ giống cái
  1. (y học) khoa chỉnh hình

Comments and discussion on the word "orthopédie"