Từ tiếng Pháp "orthopédie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa chỉnh hình" trong y học. Đây là lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các vấn đề liên quan đến xương, khớp, cơ bắp và các cấu trúc liên quan khác trong cơ thể, nhằm phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Dans le domaine de l'orthopédie, on utilise souvent des prothèses.
Le médecin orthopédique m'a recommandé de faire de la rééducation après l'opération.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "orthopédie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire de la rééducation: Tập phục hồi chức năng. - Se faire opérer: Đi phẫu thuật.
Khi sử dụng từ "orthopédie", bạn nên chú ý ngữ cảnh, vì nó chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến y học và điều trị. Nếu bạn cần mô tả một vấn đề về xương khớp, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về lĩnh vực này để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ y học khác.
"Orthopédie" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi bạn muốn nói về các vấn đề liên quan đến xương và khớp.