Characters remaining: 500/500
Translation

oscillomètre

Academic
Friendly

Từ "oscillomètre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "dao động kế". được sử dụng để chỉ một thiết bị đo lường, thường được sử dụng để đo tần số hoặc biên độ của các dao động. Từ này nguồn gốc từ hai phần: "oscillo-" (liên quan đến dao động) "-mètre" (thiết bị đo).

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'oscillomètre est utilisé pour mesurer les vibrations."
    • (Dao động kế được sử dụng để đo các rung động.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L’ingénieur a calibré l’oscillomètre pour obtenir des mesures précises."
    • (Kỹ đã hiệu chỉnh dao động kế để được các phép đo chính xác.)
Các biến thể của từ:
  • Oscillographe: Là một thiết bị cũng liên quan đến dao động, nhưng thường dùng để ghi lại các dao động trên một đồ thị.
    • Ví dụ: "L'oscillographe montre les variations de tension." (Dao động kế ghi lại các biến thể của điện áp.)
Từ gần giống:
  • Vibramètre: Thiết bị đo rung động, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, tập trung vào rung động hơn là dao động.
  • Sismomètre: Thiết bị đo dao động của mặt đất, thường dùng trong địa chấn học.
Từ đồng nghĩa:
  • Mặc dù không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "oscillomètre", bạn có thể sử dụng "appareil de mesure des oscillations" (thiết bị đo dao động) để mô tả chức năng của .
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến "oscillomètre", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến đo lường trong ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như: - "Mesurer avec précision" (Đo lường chính xác) - "Calibrer un instrument" (Hiệu chỉnh một thiết bị)

Kết luận:

"Oscillomètre" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật khoa học, đặc biệttrong việc đo đạc các hiện tượng dao động. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các thiết bị liên quan cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

danh từ giống đực
  1. như oscillographe
  2. (y học) dao động kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oscillomètre"