Characters remaining: 500/500
Translation

osteoclasis

/,ɔsti'ɔkləsis/
Academic
Friendly

Từ "osteoclasis" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực y học. được dịch sang tiếng Việt "sự huỷ xương" hoặc "phương pháp chỉnh xương". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong y học, đặc biệt trong phẫu thuật chỉnh hình.

Định nghĩa:
  • Osteoclasis: quá trình phá huỷ xương, thường được thực hiện để điều chỉnh hoặc chữa trị các dị tật xương, giúp xương hồi phục một cách đúng đắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Osteoclasis is sometimes necessary in severe cases of bone deformity."
    • (Sự huỷ xương đôi khi cần thiết trong các trường hợp dị tật xương nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The orthopedic surgeon recommended osteoclasis as a viable option for correcting the patient's malformation."
    • (Bác sĩ chỉnh hình đã đề nghị phương pháp huỷ xương như một lựa chọn khả thi để sửa chữa sự biến dạng của bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Osteoclast: tế bào chức năng phá huỷ xương.
  • Osteogenesis: quá trình hình thành xương.
Các từ gần giống:
  • Osteopathy: Một phương pháp điều trị sử dụng kỹ thuật chỉnh sửa xương mềm.
  • Osteoporosis: Một tình trạng khiến xương trở nên yếu dễ gãy.
Từ đồng nghĩa:
  • Bone resorption: Quá trình trong đó xương bị phân hủy khoáng chất được giải phóng vào máu.
Idioms & Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Anh không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "osteoclasis", nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả về việc điều trị hoặc phẫu thuật như:
    • "To set a bone": Đặt lại xương.
    • "To correct a deformity": Sửa chữa một dị tật.
Tổng kết:

"Osteoclasis" một thuật ngữ y học quan trọng khá chuyên biệt. Hiểu cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm liên quan đến y học phẫu thuật chỉnh hình.

danh từ
  1. (y học) sự huỷ xương
  2. phương pháp chỉnh xương

Comments and discussion on the word "osteoclasis"