Từ "ostéomalacie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng nhuyễn xương". Đây là một tình trạng y học liên quan đến việc xương trở nên mềm yếu và dễ gãy, thường do thiếu vitamin D, canxi hoặc phosphate.
Ostéomalacie (chứng nhuyễn xương): Là tình trạng xương không phát triển và khoáng hóa đầy đủ, dẫn đến xương trở nên mềm và dễ bị gãy.
Le médecin a diagnostiqué une ostéomalacie chez le patient, probablement due à un manque de vitamine D.
(Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị chứng nhuyễn xương, có thể do thiếu vitamin D.)
Il est important de consommer suffisamment de calcium pour prévenir l'ostéomalacie.
(Việc tiêu thụ đủ canxi là quan trọng để ngăn ngừa chứng nhuyễn xương.)
Trong ngữ cảnh y học, khi nói về "ostéomalacie", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Ostéomalacie nutritionnelle: nhấn mạnh rằng chứng nhuyễn xương do vấn đề dinh dưỡng. - Ostéomalacie secondaire: chỉ tình trạng nhuyễn xương do một bệnh lý khác hoặc một yếu tố bên ngoài (như thuốc).
Mặc dù không có idiom cụ thể nào liên quan đến từ "ostéomalacie", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - Avoir des os fragiles: có xương yếu, thường liên quan đến các tình trạng như "ostéomalacie" hoặc "ostéoporose".