Characters remaining: 500/500
Translation

ostéomalacie

Academic
Friendly

Từ "ostéomalacie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng nhuyễn xương". Đâymột tình trạng y học liên quan đến việc xương trở nên mềm yếu dễ gãy, thường do thiếu vitamin D, canxi hoặc phosphate.

Định nghĩa

Ostéomalacie (chứng nhuyễn xương): Là tình trạng xương không phát triển khoáng hóa đầy đủ, dẫn đến xương trở nên mềm dễ bị gãy.

Ví dụ sử dụng
  1. Le médecin a diagnostiqué une ostéomalacie chez le patient, probablement due à un manque de vitamine D.
    (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị chứng nhuyễn xương, có thể do thiếu vitamin D.)

  2. Il est important de consommer suffisamment de calcium pour prévenir l'ostéomalacie.
    (Việc tiêu thụ đủ canxi là quan trọng để ngăn ngừa chứng nhuyễn xương.)

Các biến thể từ
  • Ostéoporose: một tình trạng khác liên quan đến xương, trong đó xương trở nên giòn yếu, nhưng khác với "ostéomalacie" ở chỗxương đã mất đi mật độ khoáng chất, không phải chỉ đơn giảnmềm.
  • Ostéopathie: là một thuật ngữ chung cho các bệnhliên quan đến xương.
Từ gần giống
  • Rachitisme: là bệnh còi xương, thường gặptrẻ em do thiếu vitamin D, canxi hoặc phosphate, những triệu chứng khác với "ostéomalacie".
Từ đồng nghĩa
  • Maladie osseuse: bệnhxương.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh y học, khi nói về "ostéomalacie", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Ostéomalacie nutritionnelle: nhấn mạnh rằng chứng nhuyễn xương do vấn đề dinh dưỡng. - Ostéomalacie secondaire: chỉ tình trạng nhuyễn xương do một bệnhkhác hoặc một yếu tố bên ngoài (như thuốc).

Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "ostéomalacie", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - Avoir des os fragiles: xương yếu, thường liên quan đến các tình trạng như "ostéomalacie" hoặc "ostéoporose".

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng nhuyễn xương

Comments and discussion on the word "ostéomalacie"