Từ "otter-hound" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chó săn rái cá". Đây là một loại chó được nuôi để săn bắt rái cá, một loài động vật sống dưới nước. Chó săn rái cá có đặc điểm là rất thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng bơi lội tốt.
Định nghĩa và sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The otter-hound is known for its excellent swimming skills."
(Chó săn rái cá nổi tiếng với khả năng bơi lội xuất sắc.)
Câu nâng cao: "In the olden days, otter-hounds were essential for controlling the otter population in river areas."
(Ngày xưa, chó săn rái cá rất quan trọng trong việc kiểm soát quần thể rái cá ở khu vực ven sông.)
Các biến thể của từ:
Chó cảnh (pet): Không giống như "otter-hound", chó cảnh được nuôi chủ yếu để làm bạn.
Chó săn (hunting dog): Đây là một thuật ngữ chung cho tất cả các loại chó được nuôi để săn bắn, không chỉ riêng chó săn rái cá.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hound: Có nghĩa là "chó săn", là một thuật ngữ chung cho nhiều loại chó được nuôi để săn bắn.
Retriever: Chó săn dùng để lấy mồi, thường là chó săn nước.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"To hound someone": Có nghĩa là theo đuổi ai đó một cách liên tục, giống như chó săn theo đuổi con mồi.
"Hound's tooth": Là một kiểu họa tiết vải, không liên quan đến chó săn nhưng có từ "hound" trong đó.
Tổng kết:
"Otter-hound" là một loại chó đặc biệt, chủ yếu được nuôi để săn rái cá.