Characters remaining: 500/500
Translation

otter-hound

/'ɔtədɔg/ Cách viết khác : (otter-hound) /'ɔtəhaund/
Academic
Friendly

Từ "otter-hound" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chó săn rái cá". Đây một loại chó được nuôi để săn bắt rái cá, một loài động vật sống dưới nước. Chó săn rái cá đặc điểm rất thông minh, nhanh nhẹn khả năng bơi lội tốt.

Định nghĩa sử dụng:
  • Danh từ: "otter-hound" chỉ một giống chó cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn hoặc nuôi để giữ gìn động vật hoang dã.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The otter-hound is known for its excellent swimming skills."
    (Chó săn rái cá nổi tiếng với khả năng bơi lội xuất sắc.)

  2. Câu nâng cao: "In the olden days, otter-hounds were essential for controlling the otter population in river areas."
    (Ngày xưa, chó săn rái cá rất quan trọng trong việc kiểm soát quần thể rái cákhu vực ven sông.)

Các biến thể của từ:
  • Chó cảnh (pet): Không giống như "otter-hound", chó cảnh được nuôi chủ yếu để làm bạn.
  • Chó săn (hunting dog): Đây một thuật ngữ chung cho tất cả các loại chó được nuôi để săn bắn, không chỉ riêng chó săn rái cá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hound: Có nghĩa "chó săn", một thuật ngữ chung cho nhiều loại chó được nuôi để săn bắn.
  • Retriever: Chó săn dùng để lấy mồi, thường chó săn nước.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To hound someone": Có nghĩa theo đuổi ai đó một cách liên tục, giống như chó săn theo đuổi con mồi.
  • "Hound's tooth": một kiểu họa tiết vải, không liên quan đến chó săn nhưng từ "hound" trong đó.
Tổng kết:

"Otter-hound" một loại chó đặc biệt, chủ yếu được nuôi để săn rái cá.

danh từ
  1. chó săn rái cá

Comments and discussion on the word "otter-hound"