Characters remaining: 500/500
Translation

out-group

/'autgru:p/
Academic
Friendly
Giải thích từ "out-group"

Định nghĩa: "Out-group" danh từ dùng để chỉ những người không thuộc vào một nhóm cụ thể nào đó, thường nhóm bạn đang thuộc về (gọi là "in-group"). Những người trong "out-group" có thể không chia sẻ các đặc điểm, giá trị, hoặc niềm tin giống như bạn hoặc nhóm của bạn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In our club, we often feel a strong bond with each other, but we sometimes feel hostility towards the out-group."
    • (Trong câu lạc bộ của chúng tôi, chúng tôi thường cảm thấy gắn bó mạnh mẽ với nhau, nhưng đôi khi chúng tôi cảm thấy thù địch với những người ngoài nhóm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sociologists study the dynamics between in-groups and out-groups to understand social cohesion and conflict."
    • (Các nhà xã hội học nghiên cứu động lực giữa các nhóm trong ngoài để hiểu sự gắn kết xã hội xung đột.)
Các biến thể của từ:
  • In-group: Nhóm bạn thuộc về.
  • Out-group bias: Sự thiên lệch hoặc phân biệt đối xử với những người thuộc nhóm ngoài.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exclusion: Sự loại trừ, không cho ai đó vào nhóm.
  • Alienation: Sự tách biệt, cảm giác không thuộc về một nơi nào đó.
  • Othering: Hành động phân nhóm người khác ra ngoài nhóm của mình.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Us vs. them": Một cách nói thể hiện sự phân chia rõ ràng giữa nhóm của bạn nhóm khác.
  • "To be on the outside looking in": Nghĩa bạnbên ngoài một nhóm quan sát không thể tham gia.
Lưu ý:

Khi sử dụng "out-group", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực nếu nói về sự phân biệt hoặc thù địch đối với những người không thuộc nhóm của bạn. Trong nghiên cứu xã hội học, việc hiểu về "out-group" cũng giúp làm sáng tỏ các vấn đề về sự phân biệt hòa nhập trong xã hội.

danh từ
  1. những người ngoài nhóm

Comments and discussion on the word "out-group"