Từ "out-of-work" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không có việc làm" hoặc "thất nghiệp". Từ này được dùng để mô tả tình trạng của một người không có công việc, không có thu nhập từ việc làm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After the company closed down, many workers became out-of-work." (Sau khi công ty đóng cửa, nhiều công nhân trở nên thất nghiệp.)
"She has been out-of-work for six months and is looking for a new job." (Cô ấy đã thất nghiệp được sáu tháng và đang tìm kiếm một công việc mới.)
Các cách sử dụng và biến thể:
Out of work: Cách viết không có dấu gạch nối, nghĩa tương tự.
Unemployed: Từ này cũng có nghĩa là thất nghiệp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Jobless: Không có việc làm, thất nghiệp.
Laid-off: Bị sa thải tạm thời, thường do công ty giảm biên chế.
Idioms liên quan:
Phrasal verbs liên quan:
Look for: Tìm kiếm (công việc).
Get by: Sống qua ngày, thường chỉ việc kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống.
Kết luận:
"Out-of-work" là một từ hữu ích để mô tả tình trạng không có việc làm. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về bản thân hoặc người khác đang trong tình trạng thất nghiệp.