Characters remaining: 500/500
Translation

out-of-work

/'autəv'wə:k/
Academic
Friendly

Từ "out-of-work" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không việc làm" hoặc "thất nghiệp". Từ này được dùng để mô tả tình trạng của một người không công việc, không thu nhập từ việc làm.

Định nghĩa:
  • Tính từ: out-of-work (không việc làm, thất nghiệp)
  • Danh từ: out-of-work (người thất nghiệp)
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "After the company closed down, many workers became out-of-work." (Sau khi công ty đóng cửa, nhiều công nhân trở nên thất nghiệp.)
    • "She has been out-of-work for six months and is looking for a new job." ( ấy đã thất nghiệp được sáu tháng đang tìm kiếm một công việc mới.)
  2. Danh từ:

    • "There are many out-of-work individuals in the city who need support." ( nhiều người thất nghiệp trong thành phố cần được hỗ trợ.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Out of work: Cách viết không dấu gạch nối, nghĩa tương tự.
  • Unemployed: Từ này cũng có nghĩa thất nghiệp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
    • dụ: "He is currently unemployed and seeking new opportunities." (Hiện tại anh ấy đang thất nghiệp tìm kiếm cơ hội mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jobless: Không việc làm, thất nghiệp.
    • dụ: "The jobless rate has increased due to the pandemic." (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng cao do đại dịch.)
  • Laid-off: Bị sa thải tạm thời, thường do công ty giảm biên chế.
    • dụ: "She was laid off last month and is looking for a new job." ( ấy bị sa thải tháng trước đang tìm kiếm công việc mới.)
Idioms liên quan:
  • Hit the bricks: Nghĩa đi tìm việc làm.
    • dụ: "After being out-of-work for a while, he decided to hit the bricks." (Sau khi thất nghiệp một thời gian, anh ấy quyết định đi tìm việc.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Look for: Tìm kiếm (công việc).
    • dụ: "She is looking for a job after being out-of-work." ( ấy đang tìm việc sau khi thất nghiệp.)
  • Get by: Sống qua ngày, thường chỉ việc kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống.
    • dụ: "Even though he's out-of-work, he can still get by with savings." (Mặc dù anh ấy thất nghiệp, anh vẫn có thể xoay sở với tiền tiết kiệm.)
Kết luận:

"Out-of-work" một từ hữu ích để mô tả tình trạng không việc làm. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nói về bản thân hoặc người khác đang trong tình trạng thất nghiệp.

tính từ
  1. không việc làm, thất nghiệp
danh từ
  1. người thất nghiệp

Comments and discussion on the word "out-of-work"