Từ "outbranch" trong tiếng Anh là một nội động từ, có nghĩa là "chia nhánh ra" hoặc "tách ra thành các nhánh." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc mở rộng của một cái gì đó thành các phần khác nhau, giống như một cái cây có nhiều nhánh.
Cách sử dụng và ý nghĩa:
Chia nhánh trong tự nhiên: Khi một cây lớn lên, nó có thể "outbranch" từ thân chính thành nhiều nhánh nhỏ hơn.
Chia nhánh trong tổ chức hoặc doanh nghiệp: Một công ty có thể "outbranch" để mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực khác hoặc địa điểm khác.
Chia nhánh trong ý tưởng hoặc nghiên cứu: Một ý tưởng có thể "outbranch" thành nhiều khía cạnh khác nhau.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Outbranching (danh từ): Hành động hoặc quá trình chia nhánh ra.
Branch out (cụm động từ): Một cụm từ đồng nghĩa với "outbranch", thường được sử dụng để nói về việc mở rộng ra các lĩnh vực hoặc hoạt động mới.
Các từ gần giống:
Branch: Nhánh, có thể dùng để chỉ một phần của cây hoặc một phần trong một tổ chức, như một “branch office” (văn phòng chi nhánh).
Expand: Mở rộng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mở rộng quy mô hoặc phạm vi.
Cách sử dụng nâng cao:
"The nonprofit organization aims to outbranch its services to underserved communities." (Tổ chức phi lợi nhuận này nhằm mục đích chia nhánh các dịch vụ của mình đến những cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.)
"In the tech industry, startups often outbranch into various sectors to diversify their offerings." (Trong ngành công nghệ, các công ty khởi nghiệp thường chia nhánh ra nhiều lĩnh vực khác nhau để đa dạng hóa sản phẩm.)
Idioms và cụm từ liên quan:
"Branch of knowledge": Một lĩnh vực kiến thức cụ thể.
"To go off on a tangent": Nghĩa là đi ra ngoài chủ đề chính, tương tự như việc chia nhánh, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.