Characters remaining: 500/500
Translation

outbranch

/aut'brɑ:ntʃ/
Academic
Friendly

Từ "outbranch" trong tiếng Anh một nội động từ, có nghĩa "chia nhánh ra" hoặc "tách ra thành các nhánh." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc mở rộng của một cái đó thành các phần khác nhau, giống như một cái cây nhiều nhánh.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Chia nhánh trong tự nhiên: Khi một cây lớn lên, có thể "outbranch" từ thân chính thành nhiều nhánh nhỏ hơn.

    • dụ: "The tree began to outbranch as it grew older." (Cây bắt đầu chia nhánh khi càng lớn tuổi.)
  2. Chia nhánh trong tổ chức hoặc doanh nghiệp: Một công ty có thể "outbranch" để mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực khác hoặc địa điểm khác.

    • dụ: "The company decided to outbranch into international markets." (Công ty đã quyết định mở rộng sang các thị trường quốc tế.)
  3. Chia nhánh trong ý tưởng hoặc nghiên cứu: Một ý tưởng có thể "outbranch" thành nhiều khía cạnh khác nhau.

    • dụ: "Her research outbranched into several different fields of study." (Nghiên cứu của đã chia nhánh sang nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Outbranching (danh từ): Hành động hoặc quá trình chia nhánh ra.
  • Branch out (cụm động từ): Một cụm từ đồng nghĩa với "outbranch", thường được sử dụng để nói về việc mở rộng ra các lĩnh vực hoặc hoạt động mới.
    • dụ: "He decided to branch out and try new hobbies." (Anh ấy đã quyết định mở rộng thử những sở thích mới.)
Các từ gần giống:
  • Branch: Nhánh, có thể dùng để chỉ một phần của cây hoặc một phần trong một tổ chức, như mộtbranch office” (văn phòng chi nhánh).
  • Expand: Mở rộng, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mở rộng quy mô hoặc phạm vi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The nonprofit organization aims to outbranch its services to underserved communities." (Tổ chức phi lợi nhuận này nhằm mục đích chia nhánh các dịch vụ của mình đến những cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.)
  • "In the tech industry, startups often outbranch into various sectors to diversify their offerings." (Trong ngành công nghệ, các công ty khởi nghiệp thường chia nhánh ra nhiều lĩnh vực khác nhau để đa dạng hóa sản phẩm.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Branch of knowledge": Một lĩnh vực kiến thức cụ thể.
  • "To go off on a tangent": Nghĩa đi ra ngoài chủ đề chính, tương tự như việc chia nhánh, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
nội động từ
  1. chia nhánh ra

Comments and discussion on the word "outbranch"