Từ "outbreeding" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự giao phối xa" hay "sự lai giống giữa hai cá thể không có quan hệ huyết thống gần gũi." Đây là một khái niệm thường được sử dụng trong sinh học, di truyền học và nông nghiệp để chỉ việc lai giống giữa các cá thể khác nhau về giống, chủng tộc hoặc nguồn gốc, nhằm tạo ra con cái khỏe mạnh hơn và đa dạng di truyền.
Ví dụ sử dụng:
"The farmer decided to practice outbreeding to enhance the genetic diversity of his livestock."
(Người nông dân quyết định thực hiện sự giao phối xa để tăng cường sự đa dạng di truyền cho đàn gia súc của mình.)
Phân biệt và biến thể:
Outbreeding depression: Một hiện tượng xảy ra khi sự giao phối giữa các giống khác nhau dẫn đến con cái không khỏe mạnh, do các gen không tương thích.
Inbreeding: Ngược lại với outbreeding, đây là sự giao phối giữa các cá thể có quan hệ huyết thống gần gũi, có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa:
Crossbreeding: Sự lai giống giữa hai giống khác nhau, thường được dùng trong nông nghiệp.
Hybridization: Sự kết hợp gen giữa hai loài khác nhau, có thể dẫn đến sự hình thành giống lai.
Từ gần giống:
Cụm từ và idioms liên quan:
Genetic diversity: Sự đa dạng di truyền, một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe quần thể.
Lethal alleles: Các gen gây chết, có thể xuất hiện trong trường hợp inbreeding nhưng ít khi trong outbreeding.
Cách sử dụng khác:
Trong ngữ cảnh không phải sinh học, "outbreeding" có thể được dùng một cách ẩn dụ để nói về việc kết hợp các ý tưởng, văn hóa hoặc phong cách khác nhau để tạo ra điều gì đó mới mẻ và độc đáo.