Từ "outclearing" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"After the outclearing of the checks, the funds were available in the account within 24 hours."
(Sau khi hoàn tất việc gửi ngân phiếu đến sở thanh toán, số tiền đã có sẵn trong tài khoản trong vòng 24 giờ.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Clearing: quy trình thanh toán giữa các ngân hàng.
Settlement: sự thanh toán, giải quyết giao dịch tài chính.
Các cụm từ liên quan:
Idioms và Phrasal Verbs:
Chú ý:
Trong lĩnh vực tài chính, việc phân biệt giữa "outclearing" và "clearing" là rất quan trọng, vì "clearing" có thể đề cập đến quy trình chung hơn, không nhất thiết liên quan đến việc gửi ngân phiếu.