Characters remaining: 500/500
Translation

outclearing

/'aut,kliəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "outclearing" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Giải thích:
  • Outclearing quá trình ngân hàng gửi các ngân phiếu hoặc giấy tờ thanh toán đến một tổ chức trung gian hoặc sở thanh toán để được giải quyết thanh toán. Điều này thường diễn ra giữa các ngân hàng khác nhau để đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được thực hiện một cách chính xác kịp thời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bank completed the outclearing process for the checks received last week."
    • (Ngân hàng đã hoàn thành quy trình outclearing cho các ngân phiếu nhận được vào tuần trước.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After the outclearing of the checks, the funds were available in the account within 24 hours."
    • (Sau khi hoàn tất việc gửi ngân phiếu đến sở thanh toán, số tiền đã sẵn trong tài khoản trong vòng 24 giờ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "outclear" (động từ): có thể được sử dụng để chỉ hành động gửi ngân phiếu để thanh toán.
    • dụ: "The bank will outclear the checks tomorrow."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Clearing: quy trình thanh toán giữa các ngân hàng.
  • Settlement: sự thanh toán, giải quyết giao dịch tài chính.
Các cụm từ liên quan:
  • Check clearing: quá trình xử lý ngân phiếu.
  • Payment processing: xử lý thanh toán.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Clear up: giải thích rõ ràng một vấn đề nào đó.
    • dụ: "We need to clear up the confusion about the outclearing process."
Chú ý:
  • Trong lĩnh vực tài chính, việc phân biệt giữa "outclearing" "clearing" rất quan trọng, "clearing" có thể đề cập đến quy trình chung hơn, không nhất thiết liên quan đến việc gửi ngân phiếu.
danh từ
  1. sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)

Comments and discussion on the word "outclearing"