Characters remaining: 500/500
Translation

outillage

Academic
Friendly

Từ "outillage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bộ đồ nghề" hoặc "dụng cụ". Đâymột danh từ giống đực (le outillage) có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị, dụng cụ cần thiết trong một xưởng sản xuất, trong công việc xây dựng, hoặc thậm chí trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật hay thủ công.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Outillage vật: Chỉ các dụng cụ, thiết bị trong một môi trường sản xuất hoặc xưởng làm việc.

    • Ví dụ: "L'outillage de l'atelier est très moderne." (Bộ đồ nghề của xưởng làm việc rất hiện đại.)
  2. Outillage tinh thần: Có thể chỉ đến các công cụ tư tưởng hoặc phương pháp suy nghĩ, cách tiếp cận trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: "L'outillage mental est essentiel pour résoudre des problèmes complexes." (Công cụ tư tưởngđiều cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Biến thể các cách sử dụng khác
  • Outillage industriel: Dụng cụ công nghiệp, ám chỉ đến các thiết bị sử dụng trong ngành công nghiệp.
  • Outillage de jardin: Dụng cụ làm vườn, đề cập đến các dụng cụ dùng trong việc làm vườn như xẻng, kéo cắt cành, v.v.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Équipement: Có thể dịch là "thiết bị", ám chỉ đến các thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn không chỉ bao gồm dụng cụ.
  • Instruments: Chỉ các công cụ hoặc thiết bị cụ thể, thường dùng trong các lĩnh vực như âm nhạc hoặc nghiên cứu.
Một số idioms cụm từ liên quan
  • Avoir l'outillage nécessaire: Nghĩa là " đủ dụng cụ cần thiết", thường được dùng để chỉ việc chuẩn bị tốt cho một công việc nào đó.
  • Être mal outillé: Nghĩa là "thiếu dụng cụ" hoặc "không đủ trang bị", có thể dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức không đủ nguồn lực để thực hiện một nhiệm vụ.
Chú ý

Khi sử dụng từ "outillage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về dụng cụ vật công cụ tư tưởng. Từ này có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. bộ đồ nghề
  2. thiết bị (của một nhà máy)
  3. xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy)
    • outillage mental
      công cụ tư tưởng

Words Mentioning "outillage"

Comments and discussion on the word "outillage"