Từ "outlabour" trong tiếng Anh là một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa là làm việc cần cù hơn hoặc làm việc chăm chỉ hơn ai đó để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực và cống hiến hơn người khác trong công việc hoặc hoạt động nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ:
"In order to succeed in his studies, he decided to outlabour his classmates."
(Để thành công trong học tập, anh ấy quyết định làm việc chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
"Despite the challenges, she managed to outlabour everyone in the team, proving her determination."
(Bất chấp những thách thức, cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người trong đội, chứng tỏ sự quyết tâm của mình.)
Biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Outwork: Cũng mang ý nghĩa làm việc nhiều hơn hoặc nỗ lực hơn.
Overwork: Làm việc quá sức, thường không chỉ là làm việc nhiều hơn mà còn đến mức có thể gây hại cho sức khỏe.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Burn the midnight oil: Làm việc rất muộn vào ban đêm.
Put in the hours: Dành thời gian làm việc chăm chỉ.
Go the extra mile: Nỗ lực nhiều hơn mong đợi.
Lưu ý:
Khi sử dụng "outlabour", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó thể hiện đúng ý nghĩa của sự nỗ lực và cống hiến.