Characters remaining: 500/500
Translation

outlabour

/aut'leibə/
Academic
Friendly

Từ "outlabour" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa làm việc cần cù hơn hoặc làm việc chăm chỉ hơn ai đó để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực cống hiến hơn người khác trong công việc hoặc hoạt động nào đó.

Định nghĩa:
  • Outlabour (v): Làm việc chăm chỉ hơn (ai đó); nỗ lực hơn để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.
dụ:
  1. Chủ đề công việc:

    • "He always tries to outlabour his colleagues to impress the boss."
    • (Anh ấy luôn cố gắng làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp để gây ấn tượng với sếp.)
  2. Chủ đề học tập:

    • "In order to succeed in his studies, he decided to outlabour his classmates."
    • (Để thành công trong học tập, anh ấy quyết định làm việc chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite the challenges, she managed to outlabour everyone in the team, proving her determination."
  • (Bất chấp những thách thức, ấy đã làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người trong đội, chứng tỏ sự quyết tâm của mình.)
Biến thể:
  • Outlabouring (danh từ): Hành động làm việc chăm chỉ hơn.
  • Outlaboured (quá khứ): Đã làm việc chăm chỉ hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Outwork: Cũng mang ý nghĩa làm việc nhiều hơn hoặc nỗ lực hơn.
  • Overwork: Làm việc quá sức, thường không chỉ làm việc nhiều hơn còn đến mức có thể gây hại cho sức khỏe.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Burn the midnight oil: Làm việc rất muộn vào ban đêm.
  • Put in the hours: Dành thời gian làm việc chăm chỉ.
  • Go the extra mile: Nỗ lực nhiều hơn mong đợi.
Lưu ý:

Khi sử dụng "outlabour", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thể hiện đúng ý nghĩa của sự nỗ lực cống hiến.

ngoại động từ
  1. làm việc cần cù hơn (ai)

Comments and discussion on the word "outlabour"