Characters remaining: 500/500
Translation

outnumber

/aut'nʌmbə/
Academic
Friendly

Từ "outnumber" trong tiếng Anh được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩa "đông hơn" về số lượng so với một nhóm khác. Khi bạn nói rằng một nhóm nào đó "outnumbers" một nhóm khác, bạn đang chỉ ra rằng nhóm đầu tiên nhiều thành viên hơn nhóm thứ hai.

Định nghĩa:
  • Outnumber (v): số lượng đông hơn một nhóm khác.
dụ sử dụng:
  1. The soldiers outnumbered the enemy troops by three to one.
    (Những người lính đông hơn quân địch gấp ba lần.)

  2. In our school, girls outnumber boys.
    (Trong trường của chúng ta, số lượng nữ sinh đông hơn nam sinh.)

Biến thể của từ:
  • Outnumbered (adj): Đã bị đông hơn. dụ: The outnumbered defenders fought bravely. (Những người bảo vệ đông hơn đã chiến đấu dũng cảm.)
Các cách sử dụng khác:
  • Outnumber có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ liên quan đến quân đội còn trong các lĩnh vực khác như xã hội, sinh học, hoặc kinh doanh.
Từ gần giống:
  • Surpass: Vượt qua về số lượng hoặc chất lượng. dụ: The new model surpasses the old one in performance. (Mẫu mới vượt qua mẫu về hiệu suất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Outweigh: Nặng hơn, hoặc tầm quan trọng hơn (thường dùng trong ngữ cảnh so sánh).
  • Exceed: Vượt qua một giới hạn nào đó.
Idioms Phrasal verbs:
  • Overwhelm (v): Làm cho cái đó trở nên quá tải hoặc đông hơn. dụ: The crowd overwhelmed the small venue. (Đám đông đã làm cho địa điểm nhỏ trở nên quá tải.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bối cảnh phức tạp hơn, bạn có thể sử dụng "outnumber" để nói về sự chiếm ưu thế trong ý kiến hoặc quan điểm: - The supporters of the new policy outnumber the opponents in the meeting.
(Những người ủng hộ chính sách mới đông hơn những người phản đối trong cuộc họp.)

Kết luận:

Từ "outnumber" một từ hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn tả sự ưu thế về số lượng.

ngoại động từ
  1. đông hơn (quân địch)

Comments and discussion on the word "outnumber"