Từ "outnumber" trong tiếng Anh được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩa là "đông hơn" về số lượng so với một nhóm khác. Khi bạn nói rằng một nhóm nào đó "outnumbers" một nhóm khác, bạn đang chỉ ra rằng nhóm đầu tiên có nhiều thành viên hơn nhóm thứ hai.
The soldiers outnumbered the enemy troops by three to one.
(Những người lính đông hơn quân địch gấp ba lần.)
In our school, girls outnumber boys.
(Trong trường của chúng ta, số lượng nữ sinh đông hơn nam sinh.)
Trong các bối cảnh phức tạp hơn, bạn có thể sử dụng "outnumber" để nói về sự chiếm ưu thế trong ý kiến hoặc quan điểm: - The supporters of the new policy outnumber the opponents in the meeting.
(Những người ủng hộ chính sách mới đông hơn những người phản đối trong cuộc họp.)
Từ "outnumber" là một từ hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn tả sự ưu thế về số lượng.