Characters remaining: 500/500
Translation

outstep

/aut'step/
Academic
Friendly

Từ "outstep" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vượt quá" hoặc "đi quá" một cái đó. thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua một giới hạn nào đó, có thể về mặt vật , đạo đức, hoặc khái niệm.

Định nghĩa
  • Outstep (ngoại động từ): Vượt qua một điều đó, thường một giới hạn hoặc quy tắc.
Cách sử dụng
  1. Vượt qua giới hạn:

    • dụ: "He outstepped the boundaries of acceptable behavior."
  2. Vượt qua sự thật:

    • dụ: "The story outstepped the truth."
Biến thể của từ
  • Outstep (động từ)
    • Noun: "outstep" không phổ biến nhưng có thể hiểu "sự vượt qua".
    • Verb forms: "outsteps" (thì hiện tại), "outstepped" (thì quá khứ), "outstepping" (thì hiện tại tiếp diễn).
Từ gần giống
  • Overstep: Cũng có nghĩa vượt qua một giới hạn, nhưng thường chỉ về mặt quy tắc hay chuẩn mực.
    • dụ: "She overstepped her authority."
Từ đồng nghĩa
  • Exceed: Vượt quá một mức độ nào đó.
    • dụ: "The expenses exceeded our budget."
  • Transgress: Vi phạm quy tắc hoặc luật lệ.
    • dụ: "He transgressed the law."
Idioms Phrasal verbs
  • Step over the line: Vượt qua giới hạn, thường dùng trong ngữ cảnh không chấp nhận được.

    • dụ: "He really stepped over the line with that comment."
  • Push the envelope: Thử nghiệm hoặc đi ra ngoài giới hạn thông thường.

    • dụ: "The company is known for pushing the envelope in technology."
Kết luận

Từ "outstep" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc vượt qua giới hạn, từ hành vi cá nhân đến sự thật trong câu chuyện.

ngoại động từ
  1. vượt quá, đi quá
    • to outstep the truth
      vượt quá sự thật

Comments and discussion on the word "outstep"