Từ "outthrown" là một từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "outthrow," có nghĩa là ném ra hoặc phun ra một cái gì đó ra ngoài. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "outthrow."
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ: "outthrown" có thể được hiểu là lượng vật bị ném ra ngoài hoặc được phun ra.
Ngoại động từ: "outthrew" là quá khứ đơn của "outthrow," có nghĩa là đã ném ra hoặc phun ra hơn cả.
Ví dụ sử dụng:
The athlete was praised for his ability to outthrow all other participants, showcasing his exceptional strength and technique. (Vận động viên được khen ngợi vì khả năng ném xa hơn tất cả các người tham gia khác, thể hiện sức mạnh và kỹ thuật xuất sắc của anh ấy.)
Biến thể của từ:
"Outthrow" (động từ): ném ra xa hơn.
"Outthrew" (động từ quá khứ): ném ra xa hơn.
"Outthrows" (dạng số nhiều của động từ): ném ra xa hơn (thì hiện tại).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Throw: ném.
Cast: ném, phóng (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh).
Launch: phóng, khởi đầu (thường dùng cho máy bay hoặc tên lửa).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Throw in the towel: đầu hàng, không tiếp tục cố gắng nữa.
Throw a party: tổ chức một bữa tiệc.
Throw caution to the wind: liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả.
Lưu ý: