Characters remaining: 500/500
Translation

outthrown

/'autθrou/
Academic
Friendly

Từ "outthrown" một từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "outthrow," có nghĩa ném ra hoặc phun ra một cái đó ra ngoài. Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "outthrow."

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ: "outthrown" có thể được hiểu lượng vật bị ném ra ngoài hoặc được phun ra.
  • Ngoại động từ: "outthrew" quá khứ đơn của "outthrow," có nghĩa đã ném ra hoặc phun ra hơn cả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He outthrew his competitors in the throwing contest. (Anh ấy đã ném xa hơn các đối thủ trong cuộc thi ném.)
  2. Câu nâng cao:

    • The athlete was praised for his ability to outthrow all other participants, showcasing his exceptional strength and technique. (Vận động viên được khen ngợi khả năng ném xa hơn tất cả các người tham gia khác, thể hiện sức mạnh kỹ thuật xuất sắc của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • "Outthrow" (động từ): ném ra xa hơn.
  • "Outthrew" (động từ quá khứ): ném ra xa hơn.
  • "Outthrows" (dạng số nhiều của động từ): ném ra xa hơn (thì hiện tại).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Throw: ném.
  • Cast: ném, phóng (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh).
  • Launch: phóng, khởi đầu (thường dùng cho máy bay hoặc tên lửa).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Throw in the towel: đầu hàng, không tiếp tục cố gắng nữa.
  • Throw a party: tổ chức một bữa tiệc.
  • Throw caution to the wind: liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả.
Lưu ý:
  • "Outthrown" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vậy bạn có thể không thấy nhiều trong văn nói hoặc văn viết thông thường.
danh từ
  1. lượng phun ra
ngoại động từ outthrew; outthrown
  1. ném ra, đưa ra
  2. ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Comments and discussion on the word "outthrown"