Characters remaining: 500/500
Translation

over-curiosity

/'ouvəkjuəri'ɔsiti/
Academic
Friendly

Từ "over-curiosity" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tính quá tò mò". Từ này được tạo thành từ hai phần: "over" có nghĩa "quá" "curiosity" có nghĩa "tò mò". Khi kết hợp lại, chỉ một trạng thái hoặc hành động một người trở nên rất tò mò, đến mức có thể gây ra sự phiền toái hoặc không thoải mái cho người khác.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ (adjective):

    • "over-curious" (quá tò mò)
    • dụ: "Her over-curious nature often leads her to invade others' privacy." (Bản chất quá tò mò của ấy thường dẫn đến việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác.)
  2. Danh từ (noun):

    • "over-curiosity"
    • dụ: "His over-curiosity about his neighbors made them feel uncomfortable." (Sự tò mò quá mức của anh ấy về hàng xóm khiến họ cảm thấy không thoải mái.)
Sử dụng nâng cao
  • Cảnh báo về sự quá tò mò: Trong một số tình huống, "over-curiosity" có thể dẫn đến việc người khác cảm thấy bị rình rập hoặc không thoải mái.
    • dụ: "While curiosity is a great trait, over-curiosity can lead to misunderstandings." ( tò mò một đặc điểm tốt, nhưng tính quá tò mò có thể dẫn đến sự hiểu lầm.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tò mò (curiosity): trạng thái bình thường của việc muốn biết điều đó.
  • Tính cẩn thận (excessive caution): Có thể liên quan đến việc quá cẩn thận làm mọi thứ một cách quá mức.
  • Chuyên chú (intrusiveness): Sự xâm phạm vào không gian riêng tư của người khác, có thể liên quan đến việc tò mò quá mức.
Cách diễn đạt (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs)
  • "Curiosity killed the cat": Một câu nói thường dùng để cảnh báo rằng sự tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối.
  • "Stick your nose in": Cụm động từ này có nghĩa can thiệp vào chuyện của người khác, thường do quá tò mò.
Lưu ý khi sử dụng

Khi dùng từ "over-curiosity", người học cần chú ý rằng thường mang một sắc thái tiêu cực, có thể làm cho người khác cảm thấy không thoải mái. Do đó, nên sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm.

danh từ
  1. tính quá tò mò
  2. tính quá cẩn thận
  3. sự quá khó tính

Comments and discussion on the word "over-curiosity"