Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overborne
/,ouvə'beə/
Jump to user comments
ngoại động từ overbore; overborn; overborne
  • đè xuống, nén xuống
  • đàn áp, áp bức
  • nặng hơn, quan trọng hơn
Related search result for "overborne"
Comments and discussion on the word "overborne"