Từ "overborne" trong tiếng Anh là quá khứ phân từ của động từ "overborne," có nghĩa là bị đè nén, đàn áp hoặc bị áp lực nặng nề. Từ này không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh thể hiện sự áp bức hoặc áp lực.
Chính xác: "The workers felt overborne by the heavy demands of their jobs."
Nâng cao: "In times of war, the rights of individuals can be overborne by the needs of the state."
"Overborne" là một từ thể hiện sự áp lực nặng nề hoặc sự đàn áp. Dù không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được tìm thấy trong văn bản chính thức hoặc văn học để mô tả những tình huống khó khăn và không công bằng.