Characters remaining: 500/500
Translation

overborne

/,ouvə'beə/
Academic
Friendly

Từ "overborne" trong tiếng Anh quá khứ phân từ của động từ "overborne," có nghĩa bị đè nén, đàn áp hoặc bị áp lực nặng nề. Từ này không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể hiện sự áp bức hoặc áp lực.

Định nghĩa:
  • Overborne (v): Đè nén, nén xuống, áp lực nặng nề hơn, hoặc bị đàn áp.
dụ sử dụng:
  1. Chính xác: "The workers felt overborne by the heavy demands of their jobs."

    • (Những công nhân cảm thấy bị áp lực nặng nề bởi yêu cầu cao của công việc.)
  2. Nâng cao: "In times of war, the rights of individuals can be overborne by the needs of the state."

    • (Trong thời kỳ chiến tranh, quyền lợi cá nhân có thể bị đàn áp bởi nhu cầu của nhà nước.)
Các biến thể của từ:
  • Overbore: Thì quá khứ của "overbear."
  • Overborn: Một dạng khác của "overborne," nhưng ít gặp hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suppress: Ngăn chặn, đàn áp.
  • Oppress: Đàn áp, gây áp lực lên một nhóm người.
  • Overwhelm: Làm cho không thể đối phó, thường có nghĩa bị choáng ngợp.
Các cách sử dụng khác:
  • Overbearing: Tính từ chỉ sự áp đặt, thường dùng để nói về người hoặc hành động tính cách áp bức. dụ: "Her overbearing nature made it difficult for others to express their opinions."
  • Overbear: Động từ có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua hoặc vượt lên trên điều đó.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Bear down on: Áp lực lên ai đó hoặc điều đó.
  • Hold down: Giữ lại, không cho phát triển hoặc tiến bộ.
Tóm lại:

"Overborne" một từ thể hiện sự áp lực nặng nề hoặc sự đàn áp. không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, có thể được tìm thấy trong văn bản chính thức hoặc văn học để mô tả những tình huống khó khăn không công bằng.

ngoại động từ overbore; overborn; overborne
  1. đè xuống, nén xuống
  2. đàn áp, áp bức
  3. nặng hơn, quan trọng hơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overborne"