Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overcast
/,ouvə'kɑ:st/
Jump to user comments
ngoại động từ overcast
  • làm u ám, phủ mây (bầu trời)
  • vắt sổ (khâu)
  • quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]
tính từ
  • bị phủ đầy, bị che kín
  • tối sầm, u ám
Comments and discussion on the word "overcast"