Characters remaining: 500/500
Translation

overdress

/'ouvədres/
Academic
Friendly

Từ "overdress" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Động từ (verb): "overdress" có nghĩa mặc quá nhiều quần áo, thường quá cầu kỳ hoặc trang trọng cho một sự kiện nào đó. dụ, bạn có thể "overdress" khi mặc một bộ đồ dạ hội đến một buổi tiệc sinh nhật bình thường.
  • Danh từ (noun): "overdress" có thể được hiểu một loại áo khoác hoặc áo ngoài thường được mặc với nhiều lớp hoặc để tạo sự trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Động từ:

    • "She tends to overdress for casual gatherings." ( ấy thường mặc quá cầu kỳ cho những buổi gặp gỡ bình thường.)
    • "Don't overdress for the picnic; just wear something comfortable." (Đừng ăn mặc quá cầu kỳ cho buổi ngoại; chỉ cần mặc một cái đó thoải mái.)
  2. Danh từ:

    • "The overdress she chose for the event was stunning." (Chiếc áo khoác ấy chọn cho sự kiện thật lộng lẫy.)
Các biến thể của từ:
  • Overdressed (đã mặc quá cầu kỳ): "He felt overdressed at the beach party." (Anh ấy cảm thấy ăn mặc quá cầu kỳ trong bữa tiệcbãi biển.)
  • Overdressing (hành động mặc quá cầu kỳ): "Overdressing can make you feel out of place." (Mặc quá cầu kỳ có thể khiến bạn cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dressed up: Cũng có nghĩa ăn mặc trang trọng, nhưng không nhất thiết phải "quá" cầu kỳ.
  • Overstyle: Có thể chỉ việc trang điểm hoặc ăn mặc quá mức, nhưng không chỉ giới hạnviệc mặc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In some cultures, it is common to overdress for formal events, which can create a sense of prestige." (Trong một số nền văn hóa, việc ăn mặc quá cầu kỳ cho các sự kiện trang trọng phổ biến, điều này có thể tạo ra cảm giác uy tín.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Dress to the nines: Cụm từ này có nghĩa mặc rất đẹp trang trọng, tương tự như "overdress" nhưng không ý nghĩa tiêu cực.
  • Dress down: Có nghĩa mặc giản dị hoặc ít trang trọng hơn so với thông thường, hoàn toàn trái ngược với "overdress".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "overdress", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng việc mặc quá cầu kỳ có thể không phù hợp với sự kiện.

danh từ
  1. áo mặc ngoài
động từ
  1. mặc nhiều quần áo quá
  2. ăn mặc quá diện

Comments and discussion on the word "overdress"