Characters remaining: 500/500
Translation

overdriven

/'ouvə'draiv/
Academic
Friendly

Từ "overdriven" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ động từ "overdrive". Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một người hoặc vật đó bị ép làm việc quá sức, vượt quá khả năng bình thường của họ.

Định nghĩa
  • Overdriven (tính từ): Bị ép hoặc bị bắt làm việc quá sức, không còn khả năng làm việc hiệu quả.
dụ
  1. Câu đơn giản:

    • "After weeks of working overtime, I felt completely overdriven and exhausted." (Sau nhiều tuần làm việc ngoài giờ, tôi cảm thấy hoàn toàn bị quá sức kiệt sức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The horse was overdriven during the race, leading to its early retirement from competitions." (Con ngựa đã bị ép quá sức trong cuộc đua, dẫn đến việc phải nghỉ hưu sớm khỏi các cuộc thi.)
Phân biệt biến thể
  • Overdrive (động từ): Có nghĩa làm việcmức độ cao hơn bình thường; có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về động cơ hoặc người.
  • Overdrove (quá khứ của overdrive): Thì quá khứ của động từ này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Strained: Bị căng thẳng hoặc chịu áp lực quá mức.
  • Exhausted: Kiệt sức, không còn sức lực.
  • Overworked: Làm việc quá nhiều, thường về mặt thời gian.
Cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan
  • Burned out: Cảm giác kiệt sức do làm việc quá sức trong một thời gian dài.
    • dụ: "After months of constant work, I finally burned out."
  • Push to the limit: Ép ai đó đến giới hạn của khả năng.
    • dụ: "The coach pushed the team to the limit during training."
Kết luận

Từ "overdriven" chủ yếu dùng để mô tả sự quá tải trong công việc hoặc sức lực của một cá nhân hoặc động vật. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa của .

ngoại động từ overdrove; overdriven
  1. ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

Comments and discussion on the word "overdriven"