Characters remaining: 500/500
Translation

overlong

/'ouvə'lɔɳ/
Academic
Friendly

Từ "overlong" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dài quá" hoặc "quá dài". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái đó độ dài của vượt quá mức hợp hoặc mong đợi.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ: "Overlong" được dùng để mô tả một cái đó dài hơn mức bình thường hoặc cần thiết. dụ, một cuốn sách, một bộ phim, hay một bài phát biểu có thể được gọi là "overlong" nếu chúng kéo dài quá mức.

  2. Phó từ: Mặc dù ít phổ biến hơn, "overlong" cũng có thể được dùng như một phó từ trong một số ngữ cảnh, nhưng thường thì bạn sẽ thấy xuất hiện chủ yếu như một tính từ.

dụ sử dụng:
  • Tính từ:
    • "The movie was enjoyable, but it felt overlong at two and a half hours." (Bộ phim rất thú vị, nhưng cảm giác dài quá khi kéo dài hai tiếng rưỡi.)
    • "His speech was overlong and made the audience restless." (Bài phát biểu của anh ấy dài quá khiến khán giả cảm thấy không còn kiên nhẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "overlong" để chỉ sự không hài lòng về thời gian, như trong các tình huống học thuật hoặc văn hóa:
    • "The novel, while beautifully written, was overlong and could have benefited from some editing." (Cuốn tiểu thuyết, mặc dù được viết rất đẹp, nhưng dài quá có thể đã được cải thiện nếu được chỉnh sửa một chút.)
Biến thể:
  • Từ "overlong" không nhiều biến thể trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Long: dài
    • Lengthy: dài dòng (thường chỉ những thứ kéo dài quá mức, khó chịu)
    • Prolonged: kéo dài, thường dùng để chỉ thời gian kéo dài một cách không cần thiết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lengthy: có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
  • Drawn-out: cũng chỉ những thứ kéo dài quá lâu thường gây khó chịu.
  • Tedious: chỉ những thứ dài nhàm chán.
Idioms phrasal verbs:
  • "To drag on": nghĩa kéo dài một cách nhàm chán. dụ: "The meeting dragged on for hours." (Cuộc họp kéo dài hàng giờ đồng hồ.)
  • "Bored to tears": nghĩa cảm thấy chán đến mức muốn khóc, thường dùng khi một cái đó rất dài tẻ nhạt.
tính từ & phó từ
  1. dài quá

Comments and discussion on the word "overlong"