Characters remaining: 500/500
Translation

overmind

/'ouvə'waind/
Academic
Friendly

Từ "overmind" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học hoặc văn học. Tuy nhiên, để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này từng phần một.

Định nghĩa:

"Overmind" có thể hiểu "tâm trí siêu việt" hoặc "tâm trí vượt trội". thường được dùng để chỉ một trạng thái tâm trí cao hơn, nơi tư duy nhận thức vượt ra ngoài giới hạn thông thường.

Cách sử dụng:
  1. Trong triết học hoặc tâm lý học: "The concept of the overmind refers to a higher level of consciousness that transcends individual thought."

    • (Khái niệm về "overmind" đề cập đến một mức độ ý thức cao hơn vượt ra ngoài tư duy cá nhân.)
  2. Trong văn học: "In the novel, the protagonist taps into the overmind to gain insights into the universe."

    • (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính khai thác "overmind" để cái nhìn sâu sắc về vũ trụ.)
Biến thể:
  • Overmind (danh từ): Tâm trí siêu việt.
  • Overminded (tính từ): tâm trí siêu việt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supra-consciousness: Một trạng thái ý thức cao hơn.
  • Collective consciousness: Ý thức tập thể, nơi ý thức của nhiều cá nhân kết hợp lại với nhau.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "overmind" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến tâm trí ý thức: - "Mind over matter": Tâm trí vượt lên trên mọi vậtchỉ sức mạnh của ý chí). - "Expand your mind": Mở rộng tư duy của bạn.

Kết luận:

Tóm lại, "overmind" một từ có nghĩa sâu sắc thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cao siêu hơn, liên quan đến triết học hoặc nghệ thuật.

ngoại động từ overwound
  1. lên dây (đồng hồ) quá chặt

Comments and discussion on the word "overmind"