Characters remaining: 500/500
Translation

overpast

/'ouvə'pɑ:st/
Academic
Friendly

Từ "overpast" trong tiếng Anh có nghĩa "đã qua", "đã trôi qua" hay "bỏ qua". Đây một từ khá ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong một số tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Overpast" diễn tả một cái đó đã xảy ra hoặc đã trôi qua trong quá khứ không còn ảnh hưởng tới hiện tại nữa. Điều này có thể liên quan đến thời gian, sự kiện, hoặc cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The overpast events should not affect our future." (Những sự kiện đã qua không nên ảnh hưởng đến tương lai của chúng ta.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Though the overpast difficulties were challenging, they taught us valuable lessons." (Mặc dù những khó khăn đã qua rất thử thách, chúng đã dạy cho chúng ta những bài học quý giá.)
Các cách sử dụng khác từ gần giống:
  • Biến thể: "Overpast" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "past" được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Từ gần giống:
    • "Passed" – đã qua (vd: "The time has passed.")
    • "Gone" – đã đi hoặc đã mất (vd: "The opportunity is gone.")
Từ đồng nghĩa:
  • "Bygone" – đã qua, không còn tồn tại.
  • "Former" – trước đây, đã từng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Let bygones be bygones": Hãy để những điều đã qua những điều đã qua, có nghĩa không nên giữ lại những mối hận thù hay kỷ niệm không vui.
  • "Pass by": Trôi qua, đi qua (vd: "As the years pass by, we learn more about life.")
Lưu ý:

Mặc dù "overpast" một từ có thể sử dụng, nhưng không phổ biến có thể người học sẽ không gặp nhiều trong văn nói hàng ngày. Thay vào đó, những từ như "past" hay "gone" thường được sử dụng hơn dễ hiểu hơn trong giao tiếp.

tính từ
  1. qua rồi, trôi qua rồi
  2. bỏ qua

Comments and discussion on the word "overpast"