Characters remaining: 500/500
Translation

overpot

/'ouvə'pɔt/
Academic
Friendly

Từ "overpot" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa trồng cây vào một chậu (hay chậu cây) quá lớn so với kích thước của cây đó. Khi cây được trồng trong một chậu quá lớn, có thể gây ra một số vấn đề như cây không phát triển tốt, dễ bị úng nước, hoặc khó khăn trong việc cung cấp nước chất dinh dưỡng.

Định nghĩa:
  • Overpot (động từ): Trồng cây vào chậu lớn hơn mức cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "If you overpot your plants, they might not grow as well."
    • (Nếu bạn trồng cây vào chậu quá lớn, chúng có thể không phát triển tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many gardeners mistakenly overpot their seedlings, which can lead to root rot due to excessive moisture."
    • (Nhiều người làm vườn nhầm lẫn khi trồng cây con vào chậu quá lớn, điều này có thể dẫn đến tình trạng thối rễ do độ ẩm quá mức.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Overpotting" (danh từ): Hành động hoặc quá trình trồng cây vào chậu lớn.
    • dụ: "Overpotting can be detrimental to young plants."
    • (Việc trồng cây vào chậu quá lớn có thể gây hại cho cây non.)
Các từ gần giống:
  • Underpot: Trồng cây vào chậu quá nhỏ.
  • Pot: Động từ chỉ hành động trồng cây vào chậu.
Từ đồng nghĩa:
  • Transplant: Di chuyển cây từ một chậu này sang chậu khác, nhưng không nhất thiết phải lớn hơn hay nhỏ hơn.
  • Replant: Trồng lại câymột vị trí khác, có thể chậu mới hoặc đất mới.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "overpot", nhưng một số cụm từ bạn có thể tham khảo:

Kết luận:

Khi trồng cây, việc chọn kích thước chậu phù hợp rất quan trọng.

ngoại động từ
  1. trồng (cây hoa...) vào chậu to quá

Comments and discussion on the word "overpot"