Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
override
/,ouvə'raid/
Jump to user comments
ngoại động từ overrode, overridden
  • cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
  • cho quân đội tràn qua (đất địch)
  • cho ngựa giày xéo
  • (nghĩa bóng) giày xéo
  • (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
    • to override someone's pleas
      không chịu nghe những lời biện hộ của ai
    • to override one's commission
      lạm quyền của mình
  • (y học) gối lên (xương gãy)
Related words
Comments and discussion on the word "override"