Characters remaining: 500/500
Translation

overtask

/'ouvə'tɑ:sk/
Academic
Friendly

Từ "overtask" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa trao nhiều việc quá cho ai đó, hoặc giao cho họ những nhiệm vụ nặng nề, khiến họ cảm thấy quá tải. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc, quản lý thời gian, hoặc khi nói về sức ép trong công việc.

Định nghĩa
  • Overtask (v): Giao cho ai đó nhiều việc hơn khả năng hoặc sức chịu đựng của họ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The manager tends to overtask his employees, leading to burnout."
  2. Câu nâng cao:

    • "In an effort to meet deadlines, some companies may overtask their teams, which can ultimately reduce productivity."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Overtasking (n): Hành động giao quá nhiều việc.

    • "Overtasking can lead to decreased morale among staff."
  • Overtasked (adj): Bị giao quá nhiều việc.

    • "She feels overtasked and is struggling to keep up with her responsibilities."
Các từ gần giống
  • Overburden: Giao quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc, tương tự như "overtask".

    • "He was overburdened with work and couldn’t meet his deadlines."
  • Overload: Giao quá tải, không chỉ về công việc còn về thông tin hoặc trách nhiệm.

    • "The teacher overloaded her students with assignments before the break."
Từ đồng nghĩa
  • Delegate excessively: Giao phó quá nhiều.
  • Overload: Giao quá tải công việc.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs)
  • Burnout: Trạng thái kiệt sức do làm việc quá sức.

    • "After months of being overtasked, she experienced burnout."
  • Take on too much: Nhận quá nhiều công việc.

    • "If you take on too much, you might feel overwhelmed."
Kết luận

Từ "overtask" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc giao quá nhiều nhiệm vụ cho một ai đó, đặc biệt trong môi trường làm việc.

ngoại động từ
  1. trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá

Comments and discussion on the word "overtask"