Characters remaining: 500/500
Translation

ovotide

Academic
Friendly

Từ "ovotide" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le ovotide) có nghĩa là "noãn chín" trong lĩnh vực động vật học. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong sinh học, đặc biệttrong nghiên cứu về sự phát triển của động vật.

Định nghĩa:
  • Ovotide (danh từ giống đực): Là noãn đã phát triển hoàn chỉnh sẵn sàng để thụ tinh trong quá trình sinh sản của động vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "L'ovotide est essentiel pour le processus de reproduction."
    • (Noãn chín rất quan trọng cho quá trình sinh sản.)
  2. Sử dụng trong nghiên cứu:

    • "Les scientifiques étudient les ovotides pour comprendre les mécanismes de la fertilisation."
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu noãn chín để hiểu các cơ chế thụ tinh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, từ "ovotide" có thể được sử dụng để mô tả các giai đoạn phát triển của tế bào sinh dục cái quá trình thụ tinh. Bạn có thể thấy từ này trong các tài liệu liên quan đến sinhhọc hoặc sinh sản động vật.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ova: Đâydạng số nhiều của từ "ovotide", dùng để chỉ nhiều noãn.
  • Ovule: Cũng có nghĩa là "noãn", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như trong thực vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ovule: Là từ gần giống, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác (đặc biệtthực vật).
  • Gamète: Là từ chỉ giao tử, có thểnoãn hoặc tinh trùng, cũng liên quan đến quá trình sinh sản.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "ovotide" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến sinh sản phát triển trong sinh học như: - "Cycle de reproduction": Chu kỳ sinh sản. - "Fécondation": Thụ tinh.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) noãn chín

Comments and discussion on the word "ovotide"