Characters remaining: 500/500
Translation

ox-gall

/'ɔksgɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "ox-gall" trong tiếng Anh có nghĩa "mật ", đây một chất lỏng được sản xuất từ gan thường được sử dụng trong y học một số phương pháp điều trị truyền thống. Dưới đây một số thông tin chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Ox-gall (danh từ): Mật , một chất lỏng được lấy từ mật của , thường được sử dụng trong các bài thuốc hoặc sản phẩm y tế.
dụ sử dụng:
  1. Y học cổ truyền: "In traditional medicine, ox-gall is sometimes used to treat liver diseases."
    (Trong y học cổ truyền, mật đôi khi được sử dụng để điều trị các bệnh về gan.)

  2. Sản phẩm hóa học: "Some artists use ox-gall in their watercolor paints to enhance the flow of the pigment."
    (Một số nghệ sĩ sử dụng mật trong màu nước của họ để tăng cường độ chảy của sắc tố.)

Các biến thể:
  • Gall: Mặc dù "gall" có thể sử dụng độc lập, nhưng trong trường hợp này, thường đi kèm với "ox". Từ "gall" cũng có thể nghĩa "tinh chất" hay "mật" từ các động vật khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bile: Một từ gần giống, "bile" cũng chỉ chất lỏng được sản xuất bởi gan, nhưng không nhất thiết phải mật . "Bile" có thể được dùng cho bất kỳ loại mật nào từ động vật.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ox-gall", nhưng có thể tham khảo cụm từ "gall bladder" (bàng quang mật) để chỉ cơ quan trong cơ thể, nơi lưu trữ mật.
Chú ý:

Mặc dù "ox-gall" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học nghệ thuật, người học nên cẩn thận khi sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học hiện đại, "ox-gall" có thể không còn phổ biến như trước đây, nhưng vẫn được nhắc đến trong các nghiên cứu về thảo dược hoặc lịch sử y học. Bạn có thể thấy "ox-gall" trong các tài liệu nghiên cứu hoặc sách tham khảo về y học cổ truyền.
danh từ
  1. mật (để làm thuốc)

Comments and discussion on the word "ox-gall"