Characters remaining: 500/500
Translation

oxhide

/'ɔkshaid/
Academic
Friendly

Từ "oxhide" trong tiếng Anh có nghĩa "da ". Đây một danh từ dùng để chỉ lớp da được lấy từ con , thường được sử dụng để làm nhiều sản phẩm khác nhau như giày dép, túi xách, đồ nội thất nhiều vật dụng khác.

Định nghĩa:
  • Oxhide (danh từ): Da , một loại da dày bền, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp da.
dụ sử dụng:
  1. Thực tế thông thường:

    • "The artisan crafted a beautiful bag from oxhide." (Người thợ thủ công đã làm một chiếc túi đẹp từ da .)
  2. Ngữ cảnh nâng cao:

    • "In ancient times, oxhide was often used for armor due to its durability." (Trong thời kỳ cổ đại, da thường được sử dụng để làm áo giáp do độ bền của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ox: Con , động vật da được lấy từ đó.
  • Hide: Da động vật nói chung. Từ này có thể chỉ da của nhiều loại động vật khác, không chỉ riêng .
Từ đồng nghĩa:
  • Leather: Da (một từ chung hơn, có thể chỉ da của bất kỳ loại động vật nào).
  • Cowhide: Một từ cụ thể hơn, thường được sử dụng để chỉ da tương tự như "oxhide".
Cách sử dụng khác:
  • "He bought a cowhide rug for his living room." (Anh ấy đã mua một tấm thảm da cho phòng khách của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "oxhide" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs riêng biệt, nhưng một số cụm từ liên quan đến da: - "Hide and seek": Trò chơi trốn tìm (có thể không liên quan trực tiếp đến da, nhưng sử dụng từ "hide").

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "oxhide", bạn nên nhớ rằng đây một thuật ngữ cụ thể hơn thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc sản xuất da. Nếu bạn nói về da nói chung, "leather" sẽ từ thích hợp hơn.

danh từ
  1. da (chưa thuộc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oxhide"