Characters remaining: 500/500
Translation

oxygénothérapie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "oxygénothérapie" (danh từ giống cái) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "liệu pháp oxy". Đâymột phương pháp điều trị liên quan đến việc cung cấp oxy cho những bệnh nhân không đủ oxy trong máu, thường được sử dụng trong các trường hợp như bệnh phổi, bệnh tim, hoặc trong các tình trạng khẩn cấp cần hỗ trợ hô hấp.

Định nghĩa

Oxygénothérapie: Là liệu pháp sử dụng oxy để điều trị các vấn đề liên quan đến hô hấp hoặc để cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liệu pháp này có thể được thực hiện tại bệnh viện hoặc tại nhà.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a prescrit une oxygénothérapie pour le patient." (Bác sĩ đã kê đơn liệu pháp oxy cho bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certains cas, l’oxygénothérapie peut améliorer la qualité de vie des patients atteints de maladies pulmonaires chroniques." (Trong một số trường hợp, liệu pháp oxy có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của những bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính.)
Các biến thể của từ
  • Oxygène: (danh từ) oxy. Ví dụ: "L'oxygène est essentiel à la vie." (Oxy là cần thiết cho sự sống.)
  • Thérapie: (danh từ) liệu pháp. Ví dụ: "La thérapie est importante pour la guérison des maladies." (Liệu pháp rất quan trọng cho việc chữa trị bệnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hypoxie: (danh từ) tình trạng thiếu oxy trong cơ thể. Ví dụ: "L'hypoxie peut être dangereuse pour la santé." (Thiếu oxy có thể nguy hiểm cho sức khỏe.)
  • Ventilation: (danh từ) thông khí, thường liên quan đến việc hỗ trợ hô hấp. Ví dụ: "La ventilation mécanique est utilisée dans les cas graves." (Thông khí cơ học được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Être à bout de souffle: (thành ngữ) nghĩa là "hết hơi" hoặc "không thở được". Ví dụ: "Après l'exercice, je suis à bout de souffle." (Sau khi tập thể dục, tôi cảm thấy hết hơi.)
  • Prendre une grande bouffée d'air: (cụm động từ) nghĩa là "hít một hơi thật sâu". Ví dụ: "Quand je suis stressé, je prends une grande bouffée d'air." (Khi tôi bị căng thẳng, tôi hít một hơi thật sâu.)
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "oxygénothérapie", cần phân biệt với các thuật ngữ y tế khác liên quan đến hô hấp, như "ventilation" hay "respiration artificielle" (thở nhân tạo).
  • Liệu pháp oxy có thể khác nhau về cách thực hiện (ví dụ: qua mặt nạ, ống thông mũi, hoặc bình oxy) có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
danh từ giống cái
  1. liệu pháp oxi

Comments and discussion on the word "oxygénothérapie"