Characters remaining: 500/500
Translation

pédagogique

Academic
Friendly

Từ "pédagogique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về giáo dục" hoặc "sư phạm". được sử dụng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc hoạt động liên quan đến việc dạy học.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Pédagogique (tính từ):

    • Nghĩa: Liên quan đến giáo dục hoặc phương pháp dạy học.
    • Ví dụ: "Cette méthode est très pédagogique." (Phương pháp này rất sư phạm.)
  2. Méthode pédagogique (cụm danh từ):

    • Nghĩa: Phương pháp giáo dục, chỉ cách thức giáo viên sử dụng để truyền đạt kiến thức.
    • Ví dụ: "Il utilise une méthode pédagogique innovante." (Anh ấy sử dụng một phương pháp giáo dục đổi mới.)
  3. Technique pédagogique (cụm danh từ):

    • Nghĩa: Kỹ thuật sư phạm, tức là các kỹ thuật cụ thể giáo viên áp dụng để hỗ trợ quá trình giảng dạy.
    • Ví dụ: "Les techniques pédagogiques modernes giúp học sinh học tốt hơn." (Các kỹ thuật sư phạm hiện đại giúp học sinh học tốt hơn.)
  4. Conversation pédagogique (cụm danh từ):

    • Nghĩa: Cuộc trao đổi về giáo dục, thường liên quan đến việc thảo luận về các vấn đề giáo dục hoặc phương pháp dạy học.
    • Ví dụ: "Nous avons eu une conversation pédagogique très enrichissante." (Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi về giáo dục rất bổ ích.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éducatif: Tương tự như "pédagogique", nhưng thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc nội dung tính giáo dục không nhất thiết liên quan đến phương pháp sư phạm.

    • Ví dụ: "Ce film est éducatif." (Bộ phim này tính giáo dục.)
  • Scolaire: Liên quan đến trường học.

    • Ví dụ: "Les activités scolaires sont importantes pour le développement des enfants." (Các hoạt độngtrường học rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "pédagogique", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "apprendre en faisant" (học bằng cách làm), thể hiện một phương pháp giáo dục thực tiễn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "pédagogique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, vì vậy nếu bạn nói về những chủ đề liên quan đến việc dạy học, "pédagogique" sẽtừ rất phù hợp.

tính từ
  1. xem pédagogie
    • Méthode pédagogique
      phương pháp sư phạm
    • Technique pédagogique
      kỹ thuật sư phạm
    • Conversation pédagogique
      cuộc trao đổi về giáo dục học

Words Containing "pédagogique"

Comments and discussion on the word "pédagogique"