Từ "pédagogique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về giáo dục" hoặc "sư phạm". Nó được sử dụng để mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc hoạt động liên quan đến việc dạy và học.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Méthode pédagogique (cụm danh từ):
Nghĩa: Phương pháp giáo dục, chỉ cách thức mà giáo viên sử dụng để truyền đạt kiến thức.
Ví dụ: "Il utilise une méthode pédagogique innovante." (Anh ấy sử dụng một phương pháp giáo dục đổi mới.)
Technique pédagogique (cụm danh từ):
Nghĩa: Kỹ thuật sư phạm, tức là các kỹ thuật cụ thể mà giáo viên áp dụng để hỗ trợ quá trình giảng dạy.
Ví dụ: "Les techniques pédagogiques modernes giúp học sinh học tốt hơn." (Các kỹ thuật sư phạm hiện đại giúp học sinh học tốt hơn.)
Conversation pédagogique (cụm danh từ):
Nghĩa: Cuộc trao đổi về giáo dục, thường liên quan đến việc thảo luận về các vấn đề giáo dục hoặc phương pháp dạy học.
Ví dụ: "Nous avons eu une conversation pédagogique très enrichissante." (Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi về giáo dục rất bổ ích.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éducatif: Tương tự như "pédagogique", nhưng thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc nội dung có tính giáo dục mà không nhất thiết liên quan đến phương pháp sư phạm.
Scolaire: Liên quan đến trường học.
Các thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "pédagogique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, vì vậy nếu bạn nói về những chủ đề liên quan đến việc dạy và học, "pédagogique" sẽ là từ rất phù hợp.