Characters remaining: 500/500
Translation

pédicellaire

Academic
Friendly

Từ "pédicellaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực động vật học. Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ "chân cặp" ở cầu gai, tức là những phần phụ hình chân trên cơ thể của một số loài động vật biển như sao biển hoặc cầu gai.

Giải thích dễ hiểu:
  • Pédicellairephần chân giống như các nhánh nhỏ, thường chức năng hỗ trợ hoặc giúp động vật di chuyển hoặc giữ thăng bằng trong môi trường sống của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong động vật học:

    • "Les étoiles de mer ont des pédicellaires qui les aident à se déplacer sur le fond marin."
    • (Sao biển những chân cặp giúp chúng di chuyển trên đáy biển.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài báo khoa học, bạn có thể viết: "L'étude des pédicellaires chez les oursins révèle des adaptations uniques à leur environnement."
    • (Nghiên cứu về chân cặpcầu gai cho thấy những điều chỉnh độc đáo của chúng đối với môi trường sống.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pédicellairedạng số ít. Dạng số nhiềupédicellaires.
Các từ gần giống:
  • Pédicule: là từ chỉ một phần nhỏ giống như chân hoặc nhánh, có thể thấynhiều loại thực vật hoặc động vật.
  • Péno: từ này không phảitừ đồng nghĩa, nhưng cũng có thể chỉ đến những phần phụ nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "pédicellaire" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "appendice" (phần phụ) trong một số ngữ cảnh.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "pédicellaire", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu liên quan đến sinh học biển hoặc động vật học.
Kết luận:

Từ "pédicellaire" là một thuật ngữ khá chuyên ngành trong động vật học, với ý nghĩa cụ thể liên quan đến chân cặpcầu gai.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chân cặp (ở cầu gai)

Comments and discussion on the word "pédicellaire"