Từ "péjorativement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "theo nghĩa xấu" hoặc "mang tính tiêu cực". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một từ, cụm từ hoặc ý tưởng nào đó được sử dụng với ý nghĩa không tốt, có thể mang tính châm biếm, phê phán hoặc xúc phạm.
Cách sử dụng và ví dụ:
"Il a utilisé le mot 'vieillard' péjorativement." (Anh ấy đã sử dụng từ 'vieillard' theo nghĩa xấu.)
"Elle parle péjorativement des gens qui vivent dans la pauvreté." (Cô ấy nói về những người sống trong nghèo đói một cách tiêu cực.)
Trong các bài viết phê bình hoặc phân tích văn học, bạn có thể sử dụng "péjorativement" để chỉ ra cách mà tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra ấn tượng tiêu cực về một nhân vật hoặc một tình huống. Ví dụ: "L'auteur dépeint le protagoniste péjorativement, soulignant ses défauts et ses échecs."
Phân biệt các biến thể của từ:
Péjoratif (tính từ): Mang nghĩa tiêu cực, không tốt. Ví dụ: "Ce terme est péjoratif." (Thuật ngữ này là tiêu cực.)
Péjoration (danh từ): Sự suy giảm giá trị hoặc phẩm chất. Ví dụ: "La péjoration de son image a été rapide." (Việc suy giảm hình ảnh của anh ấy diễn ra nhanh chóng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Négatif: Tiêu cực. Ví dụ: "Il a une attitude négative envers le changement." (Anh ấy có thái độ tiêu cực đối với sự thay đổi.)
Dévalorisant: Mang tính hạ thấp giá trị, có thể dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ gây ra cảm giác kém giá trị. Ví dụ: "Des commentaires dévalorisants peuvent affecter l'estime de soi." (Những bình luận hạ thấp giá trị có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng.)
Idioms và cụm động từ:
"Mettre quelqu'un dans une case": Đặt ai đó vào một khuôn khổ tiêu cực. Ví dụ: "Ne me mets pas dans une case péjorative." (Đừng đặt tôi vào một khuôn khổ tiêu cực.)
"Avoir une image péjorative": Có một hình ảnh tiêu cực.